![]() Allan Mohideen 17 | |
![]() (Pen) Jonathan Azulay 17 | |
![]() Olle Johansson 28 | |
![]() Nsima Peter 32 | |
![]() Wilhelm Nilsson 45+1' | |
![]() Alexander Ahl Holmstroem (Thay: Olle Johansson) 46 | |
![]() Daniel Paulson 50 | |
![]() Sargon Abraham (Thay: Viktor Lundberg) 61 | |
![]() Diocounda Gory (Thay: Markus Bjoerkqvist) 61 | |
![]() Herman Sjoegrell (Thay: Isak Dahlqvist) 73 | |
![]() Predrag Randjelovic 80 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: Eric Nohlgren) 82 | |
![]() Karl Bohm 83 | |
![]() Marvin Anieboh (Thay: Mattias Bouvin) 87 |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Oergryte
số liệu thống kê

Utsiktens BK

Oergryte
12 Phạm lỗi 16
29 Ném biên 24
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Oergryte
Utsiktens BK (4-4-2): Mikica Gjorgievski (30), Allan Mohideen (4), Erik Gunnarsson (13), Jakob Hedenquist (5), Wilhelm Nilsson (2), Predrag Randjelovic (22), William Milovanovic (18), Markus Bjorkqvist (8), Karl Fredrik Bohm (7), Nsima Peter (19), Mattias Bouvin (11)
Oergryte (4-3-3): Robin Wallinder (13), Anton Andreasson (18), Jonathan Azulay (3), Marcus Haglind Sangre (22), Anton Lans (5), Daniel Paulson (14), Arvid Brorsson (2), Eric Nohlgren (6), Olle Johansson (20), Viktor Lundberg (9), Isak Dahlqvist (15)

Utsiktens BK
4-4-2
30
Mikica Gjorgievski
4
Allan Mohideen
13
Erik Gunnarsson
5
Jakob Hedenquist
2
Wilhelm Nilsson
22
Predrag Randjelovic
18
William Milovanovic
8
Markus Bjorkqvist
7
Karl Fredrik Bohm
19
Nsima Peter
11
Mattias Bouvin
15
Isak Dahlqvist
9
Viktor Lundberg
20
Olle Johansson
6
Eric Nohlgren
2
Arvid Brorsson
14
Daniel Paulson
5
Anton Lans
22
Marcus Haglind Sangre
3
Jonathan Azulay
18
Anton Andreasson
13
Robin Wallinder

Oergryte
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Markus Bjoerkqvist Diocounda Gory | 46’ | Olle Johansson Alexander Ahl Holmstroem |
87’ | Mattias Bouvin Marvin Anieboh | 61’ | Viktor Lundberg Sargon Abraham |
73’ | Isak Dahlqvist Herman Sjogrell | ||
82’ | Eric Nohlgren Niklas Baerkroth |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Anieboh | Herman Sjogrell | ||
Diocounda Gory | Alexander Ahl Holmstroem | ||
Reginald Mbu Alidor | Elias Gustafson | ||
William Rosberg | Niklas Baerkroth | ||
Florian Palmowski | Sargon Abraham | ||
Mikkel Konradsen Ceide | Sixten Mohlin | ||
Anel Raskaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oergryte
Hạng 2 Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại