![]() Erik Westermark (Thay: Predrag Randjelovic) 60 | |
![]() Robin Book (Thay: Suleman Zurmati) 60 | |
![]() Abdoulaye Faye 62 | |
![]() Abundance Salaou (Thay: Kalipha Jawla) 67 | |
![]() Noah Christoffersson (Thay: Charlie Vindehall) 70 | |
![]() William Kenndal (Kiến tạo: Abdoulaye Faye) 73 | |
![]() Erik Westermark 80 | |
![]() William Kenndal 80 | |
![]() Wiggo Hjort (Thay: Alexander Faltsetas) 81 | |
![]() Allan Mohideen (Thay: Malkolm Moenza) 81 | |
![]() Lucas Lima (Kiến tạo: Karl Bohm) 84 | |
![]() Viktor Lundberg (Thay: Filip Trpcevski) 85 | |
![]() Amel Mujanic 88 | |
![]() Viktor Lundberg 88 | |
![]() Maanz Karlsson (Thay: Aydarus Abukar) 90 |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Oergryte
số liệu thống kê

Utsiktens BK

Oergryte
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Oergryte
Utsiktens BK (4-4-2): Elias Hadaya (30), Sebastian Lagerlund (33), Jesper Brandt (3), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Predrag Randelovic (22), Suleman Zurmati (15), Alexander Faltsetas (8), Karl Fredrik Bohm (7), Kalipha Jawla (20), Lucas Lima (9)
Oergryte (3-5-2): Hampus Gustafsson (44), Jonathan Azulay (3), Mikael Dyrestam (6), Abdoulaye Faye (25), Isak Dahlqvist (15), Amel Mujanic (8), Charlie Vindehall (7), William Kenndal (21), Anton Andreasson (19), Filip Trpcevski (20), Aydarus Abukar (31)

Utsiktens BK
4-4-2
30
Elias Hadaya
33
Sebastian Lagerlund
3
Jesper Brandt
21
Kevin Rodeblad Lowe
13
Malkolm Moenza
22
Predrag Randelovic
15
Suleman Zurmati
8
Alexander Faltsetas
7
Karl Fredrik Bohm
20
Kalipha Jawla
9
Lucas Lima
31
Aydarus Abukar
20
Filip Trpcevski
19
Anton Andreasson
21
William Kenndal
7
Charlie Vindehall
8
Amel Mujanic
15
Isak Dahlqvist
25
Abdoulaye Faye
6
Mikael Dyrestam
3
Jonathan Azulay
44
Hampus Gustafsson

Oergryte
3-5-2
Thay người | |||
60’ | Predrag Randjelovic Erik Westermark | 70’ | Charlie Vindehall Noah Christoffersson |
60’ | Suleman Zurmati Robin Book | 85’ | Filip Trpcevski Viktor Lundberg |
67’ | Kalipha Jawla Abundance Salaou | 90’ | Aydarus Abukar Maanz Karlsson |
81’ | Alexander Faltsetas Wiggo Hjort | ||
81’ | Malkolm Moenza Allan Mohideen |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Westermark | Alex Rahm | ||
Robin Book | Christoffer Styffe | ||
Abundance Salaou | Viktor Lundberg | ||
Wiggo Hjort | Noah Christoffersson | ||
Allan Mohideen | Emmanuel Ekpenyong | ||
Daniel Hermansson | Jonatan Vennberg | ||
Oliver Gustafsson | Maanz Karlsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oergryte
Hạng 2 Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại