- Mike van der Hoorn39
- Bart Ramselaar (VAR check)60
- Bas Dost (Thay: Bart Ramselaar)64
- Othman Boussaid (Thay: Taylor Booth)64
- Victor Jensen (Thay: Sander van de Streek)80
- Anastasios Douvikas (VAR check)83
- Sean Klaiber86
- Sean Klaiber88
- Henk Veerman64
- Francesco Antonucci (Thay: Daryl van Mieghem)75
- Robert Muehren (Thay: Henk Veerman)82
- Florent Da Silva (Thay: Calvin Twigt)89
Thống kê trận đấu Utrecht vs Volendam
số liệu thống kê
Utrecht
Volendam
68 Kiểm soát bóng 32
11 Phạm lỗi 14
27 Ném biên 14
2 Việt vị 6
31 Chuyền dài 14
11 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 1
4 Phản công 11
2 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 7
3 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát Utrecht vs Volendam
Utrecht (4-3-3): Fabian De Keijzer (16), Sean Klaiber (17), Mike Van Der Hoorn (33), Ramon Hendriks (14), Nick Viergever (24), Jens Toornstra (18), Luuk Brouwers (8), Sander Van de Streek (22), Taylor Booth (10), Anastasios Douvikas (9), Bart Ramselaar (23)
Volendam (5-4-1): Filip Stankovic (1), Oskar Buur (2), Brian Plat (3), Xavier Mbuyamba (31), Benaissa Benamar (6), Derry Murkin (5), Daryl van Mieghem (7), Calvin Twigt (17), Carel Eiting (8), Gaetano Oristanio (10), Henk Veerman (9)
Utrecht
4-3-3
16
Fabian De Keijzer
17
Sean Klaiber
33
Mike Van Der Hoorn
14
Ramon Hendriks
24
Nick Viergever
18
Jens Toornstra
8
Luuk Brouwers
22
Sander Van de Streek
10
Taylor Booth
9
Anastasios Douvikas
23
Bart Ramselaar
9
Henk Veerman
10
Gaetano Oristanio
8
Carel Eiting
17
Calvin Twigt
7
Daryl van Mieghem
5
Derry Murkin
6
Benaissa Benamar
31
Xavier Mbuyamba
3
Brian Plat
2
Oskar Buur
1
Filip Stankovic
Volendam
5-4-1
Thay người | |||
64’ | Bart Ramselaar Bas Dost | 75’ | Daryl van Mieghem Francesco Antonucci |
64’ | Taylor Booth Othman Boussaid | 82’ | Henk Veerman Robert Muhren |
80’ | Sander van de Streek Victor Jensen | 89’ | Calvin Twigt Florent Da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Thijmen Nijhuis | Kayne Van Oevelen | ||
Kevin Gadellaa | Barry Lauwers | ||
Mark Van der Maarel | Damon Mirani | ||
Hidde Ter Avest | Givairo Read | ||
Modibo Sagnan | Florent Da Silva | ||
Zakaria Labyad | Francesco Antonucci | ||
Rocco Robert Shein | Josh Flint | ||
Bas Dost | Robert Muhren | ||
Anthony Descotte | Achraf Douiri | ||
Othman Boussaid | Bilal Ould-Chikh | ||
Victor Jensen | Ibrahim El Kadiri | ||
Ruben Kluivert | Walid Ould Chikh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Utrecht
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại