![]() Django Warmerdam 20 | |
![]() Joey Veerman (Thay: Mario Goetze) 46 | |
![]() Eran Zahavi (Kiến tạo: Cody Gakpo) 53 | |
![]() Olivier Boscagli (Thay: Armando Obispo) 61 | |
![]() Simon Gustafson (Thay: Remco Balk) 67 | |
![]() Yorbe Vertessen (Thay: Eran Zahavi) 79 | |
![]() Rick Meissen (Thay: Djevencio van der Kust) 82 | |
![]() Mees Rijks (Thay: Joris van Overeem) 82 | |
![]() Vinicius (Thay: Philipp Max) 85 | |
![]() Jordan Teze 86 | |
![]() Adam Maher 88 | |
![]() Mauro Junior 90+2' | |
![]() Vinicius 90+2' |
Thống kê trận đấu Utrecht vs PSV
số liệu thống kê

Utrecht

PSV
40 Kiểm soát bóng 60
6 Phạm lỗi 4
26 Ném biên 26
0 Việt vị 2
21 Chuyền dài 22
6 Phạt góc 15
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 13
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Utrecht vs PSV
Utrecht (4-2-3-1): Fabian de Keijzer (16), Djevencio van der Kust (35), Mike van der Hoorn (33), Tommy St. Jago (3), Django Warmerdam (21), Adam Maher (6), Joris van Overeem (8), Quinten Timber (27), Sander van de Streek (22), Remco Balk (30), Anastasios Douvikas (9)
PSV (4-2-3-1): Joel Drommel (16), Mauro Junior (17), Jordan Teze (3), Armando Obispo (4), Philipp Max (31), Erick Gutierrez (15), Ibrahim Sangare (6), Ritsu Doan (25), Mario Goetze (27), Cody Gakpo (11), Eran Zahavi (7)

Utrecht
4-2-3-1
16
Fabian de Keijzer
35
Djevencio van der Kust
33
Mike van der Hoorn
3
Tommy St. Jago
21
Django Warmerdam
6
Adam Maher
8
Joris van Overeem
27
Quinten Timber
22
Sander van de Streek
30
Remco Balk
9
Anastasios Douvikas
7
Eran Zahavi
11
Cody Gakpo
27
Mario Goetze
25
Ritsu Doan
6
Ibrahim Sangare
15
Erick Gutierrez
31
Philipp Max
4
Armando Obispo
3
Jordan Teze
17
Mauro Junior
16
Joel Drommel

PSV
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Remco Balk Simon Gustafson | 46’ | Mario Goetze Joey Veerman |
82’ | Djevencio van der Kust Rick Meissen | 61’ | Armando Obispo Olivier Boscagli |
82’ | Joris van Overeem Mees Rijks | 79’ | Eran Zahavi Yorbe Vertessen |
85’ | Philipp Max Vinicius |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Gustafson | Yvon Mvogo | ||
Willem Janssen | Vincent Mueller | ||
Eric Oelschlaegel | Maximiliano Romero | ||
Rick Meissen | Bruma | ||
Thijmen Nijhuis | Joey Veerman | ||
Mohamed Mallahi | Richard Ledezma | ||
Mees Rijks | Yorbe Vertessen | ||
Rocco Robert Shein | Noni Madueke | ||
Marco van Ginkel | |||
Vinicius | |||
Olivier Boscagli |
Nhận định Utrecht vs PSV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Utrecht
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại