![]() (Pen) Simon Gustafson 40 | |
![]() Maarten Paes 80 | |
![]() Marco Rente 83 | |
![]() (og) Mats Knoester 90+3' |
Thống kê trận đấu Utrecht vs Heracles
số liệu thống kê

Utrecht

Heracles
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 23
0 Việt vị 2
32 Chuyền dài 11
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Utrecht vs Heracles
Utrecht (4-2-3-1): Maarten Paes (1), Hidde ter Avest (5), Mike van der Hoorn (33), Mark van der Maarel (2), Django Warmerdam (21), Adam Maher (6), Quinten Timber (27), Simon Gustafson (10), Bart Ramselaar (23), Remco Balk (30), Anastasios Douvikas (18)
Heracles (4-2-3-1): Janis Blaswich (1), Noah Fadiga (23), Marco Rente (5), Mats Knoester (13), Giacomo Quagliata (3), Lucas Schoofs (15), Luca de la Torre (14), Ismail Azzaoui (18), Elias Sierra (8), Delano Burgzorg (37), Kaj Sierhuis (16)

Utrecht
4-2-3-1
1
Maarten Paes
5
Hidde ter Avest
33
Mike van der Hoorn
2
Mark van der Maarel
21
Django Warmerdam
6
Adam Maher
27
Quinten Timber
10
Simon Gustafson
23
Bart Ramselaar
30
Remco Balk
18
Anastasios Douvikas
16
Kaj Sierhuis
37
Delano Burgzorg
8
Elias Sierra
18
Ismail Azzaoui
14
Luca de la Torre
15
Lucas Schoofs
3
Giacomo Quagliata
13
Mats Knoester
5
Marco Rente
23
Noah Fadiga
1
Janis Blaswich

Heracles
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Django Warmerdam Arthur Zagre | 58’ | Noah Fadiga Navajo Bakboord |
69’ | Simon Gustafson Mimoun Mahi | 63’ | Elias Sierra Orestis Kiomourtzoglou |
77’ | Quinten Timber Joris van Overeem | 85’ | Ismail Azzaoui Bilal Basacikoglu |
77’ | Remco Balk Adrian Dalmau | 85’ | Kaj Sierhuis Sinan Bakis |
Cầu thủ dự bị | |||
Joris van Overeem | Koen Bucker | ||
Willem Janssen | Alessandro Damen | ||
Fabian de Keijzer | Sven Sonnenberg | ||
Eric Oelschlaegel | Orestis Kiomourtzoglou | ||
Adrian Dalmau | Bilal Basacikoglu | ||
Mimoun Mahi | Sinan Bakis | ||
Arthur Zagre | Nikolai Laursen | ||
Othman Boussaid | Ruben Roosken | ||
Rick Meissen | Navajo Bakboord | ||
Robin Polley | |||
Melih Ibrahimoglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Utrecht
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại