Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả UTA Arad vs FCSB hôm nay 27-01-2025

Giải VĐQG Romania - Th 2, 27/1

Kết thúc

UTA Arad

UTA Arad

0 : 1

FCSB

FCSB

Hiệp một: 0-0
T2, 01:00 27/01/2025
Vòng 23 - VĐQG Romania
Arena Francisc Neuman
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lamine Ghezali (Thay: Agustin Vuletich)
41
Alexandru Marian Musi (Thay: Alexandru Pantea)
46
David Miculescu (Thay: Daniel Popa)
46
Valentin Cretu (Thay: Marius Stefanescu)
46
Florin Tanase (Thay: Juri Cisotti)
46
Ibrahima Conte
54
Adrian Sut
54
(Pen) Florin Tanase
63
Daniel Zsori (Thay: Shayon Harrison)
69
Raoul Cristea (Thay: Valentin Costache)
74
Denis Hrezdac (Thay: Damien Dussaut)
75
Malcom Edjouma
78
Risto Radunovic (Thay: David Kiki)
85
Lamine Ghezali
90+8'

Thống kê trận đấu UTA Arad vs FCSB

số liệu thống kê
UTA Arad
UTA Arad
FCSB
FCSB
35 Kiểm soát bóng 65
8 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 26
0 Việt vị 0
8 Chuyền dài 12
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát UTA Arad vs FCSB

UTA Arad (4-3-3): Dejan Iliev (22), Damien Dussaut (94), Ibrahima Conte (15), Florent Poulolo (6), Kouya Mabea (3), Ravy Tsouka Dozi (25), Cristian Petrisor Mihai (21), Eric Johana Omondi (24), Valentin Costache (19), Agustin Vuletich (9), Shayon Harrison (11)

FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Grigoras Pantea (28), Mihai Popescu (17), Joyskim Dawa (5), David Kiki (12), Juri Cisotti (31), Adrian Șut (8), Alexandru Baluta (25), Malcom Edjouma (18), Marius Stefanescu (15), Daniel Popa (19)

UTA Arad
UTA Arad
4-3-3
22
Dejan Iliev
94
Damien Dussaut
15
Ibrahima Conte
6
Florent Poulolo
3
Kouya Mabea
25
Ravy Tsouka Dozi
21
Cristian Petrisor Mihai
24
Eric Johana Omondi
19
Valentin Costache
9
Agustin Vuletich
11
Shayon Harrison
19
Daniel Popa
15
Marius Stefanescu
18
Malcom Edjouma
25
Alexandru Baluta
8
Adrian Șut
31
Juri Cisotti
12
David Kiki
5
Joyskim Dawa
17
Mihai Popescu
28
Grigoras Pantea
32
Ştefan Târnovanu
FCSB
FCSB
4-2-3-1
Thay người
41’
Agustin Vuletich
Lamine Ghezali
46’
Alexandru Pantea
Alexandru Musi
69’
Shayon Harrison
Daniel Zsori
46’
Juri Cisotti
Florin Tănase
74’
Valentin Costache
Raoul Cristea
46’
Daniel Popa
David Miculescu
75’
Damien Dussaut
Denis Lucian Hrezdac
46’
Marius Stefanescu
Valentin Crețu
85’
David Kiki
Risto Radunović
Cầu thủ dự bị
Denis Lucian Hrezdac
Mihai Udrea
Razvan Trif
Lukas Zima
Daniel Zsori
Alexandru Musi
Lamine Ghezali
Baba Alhassan
Raoul Cristea
Florin Tănase
Denis Taroi
Daniel Bîrligea
Adrian Cristian Dragos
David Miculescu
Andrei Cristian Gorcea
Risto Radunović
Marian Danciu
Valentin Crețu
Alexandru Matei
Siyabonga Ngezana
Alexandru Hodosan Olar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
02/08 - 2021
06/12 - 2021
17/10 - 2022
H1: 1-0
06/03 - 2023
H1: 1-1
29/08 - 2023
H1: 1-1
23/01 - 2024
H1: 2-0
02/09 - 2024
H1: 1-0
27/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
27/01 - 2025
H1: 0-0
20/01 - 2025
23/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
02/12 - 2024
26/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây FCSB

VĐQG Romania
27/01 - 2025
H1: 0-0
Europa League
24/01 - 2025
H1: 2-2
VĐQG Romania
18/01 - 2025
24/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Romania
09/12 - 2024
H1: 1-0
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Romania
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitatea ClujUniversitatea Cluj2311841541T T H T H
2FCSBFCSB2311841241T H T H T
3Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti2391131138T T H H H
4CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova239951136H T T H B
5CFR ClujCFR Cluj229941036T B H T H
6FC Rapid 1923FC Rapid 1923238114735B T H T T
7Sepsi OSKSepsi OSK23968633T B H B T
8Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti227114232H H B T H
9HermannstadtHermannstadt23869-630T T H H T
10UTA AradUTA Arad23689-326B H T H B
11Otelul GalatiOtelul Galati235108-625B H B H B
12FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta225107-725H H H H H
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia237412-1225T H B T B
14CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi236413-1522H B B B B
15BotosaniBotosani224711-1219H B B B H
16FC BuzauFC Buzau235414-1319B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X