Lamine Ghezali (Thay: Agustin Vuletich) 41 | |
Alexandru Marian Musi (Thay: Alexandru Pantea) 46 | |
David Miculescu (Thay: Daniel Popa) 46 | |
Valentin Cretu (Thay: Marius Stefanescu) 46 | |
Florin Tanase (Thay: Juri Cisotti) 46 | |
Ibrahima Conte 54 | |
Adrian Sut 54 | |
(Pen) Florin Tanase 63 | |
Daniel Zsori (Thay: Shayon Harrison) 69 | |
Raoul Cristea (Thay: Valentin Costache) 74 | |
Denis Hrezdac (Thay: Damien Dussaut) 75 | |
Malcom Edjouma 78 | |
Risto Radunovic (Thay: David Kiki) 85 | |
Lamine Ghezali 90+8' |
Thống kê trận đấu UTA Arad vs FCSB
số liệu thống kê
UTA Arad
FCSB
35 Kiểm soát bóng 65
8 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 26
0 Việt vị 0
8 Chuyền dài 12
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát UTA Arad vs FCSB
UTA Arad (4-3-3): Dejan Iliev (22), Damien Dussaut (94), Ibrahima Conte (15), Florent Poulolo (6), Kouya Mabea (3), Ravy Tsouka Dozi (25), Cristian Petrisor Mihai (21), Eric Johana Omondi (24), Valentin Costache (19), Agustin Vuletich (9), Shayon Harrison (11)
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Grigoras Pantea (28), Mihai Popescu (17), Joyskim Dawa (5), David Kiki (12), Juri Cisotti (31), Adrian Șut (8), Alexandru Baluta (25), Malcom Edjouma (18), Marius Stefanescu (15), Daniel Popa (19)
UTA Arad
4-3-3
22
Dejan Iliev
94
Damien Dussaut
15
Ibrahima Conte
6
Florent Poulolo
3
Kouya Mabea
25
Ravy Tsouka Dozi
21
Cristian Petrisor Mihai
24
Eric Johana Omondi
19
Valentin Costache
9
Agustin Vuletich
11
Shayon Harrison
19
Daniel Popa
15
Marius Stefanescu
18
Malcom Edjouma
25
Alexandru Baluta
8
Adrian Șut
31
Juri Cisotti
12
David Kiki
5
Joyskim Dawa
17
Mihai Popescu
28
Grigoras Pantea
32
Ştefan Târnovanu
FCSB
4-2-3-1
Thay người | |||
41’ | Agustin Vuletich Lamine Ghezali | 46’ | Alexandru Pantea Alexandru Musi |
69’ | Shayon Harrison Daniel Zsori | 46’ | Juri Cisotti Florin Tănase |
74’ | Valentin Costache Raoul Cristea | 46’ | Daniel Popa David Miculescu |
75’ | Damien Dussaut Denis Lucian Hrezdac | 46’ | Marius Stefanescu Valentin Crețu |
85’ | David Kiki Risto Radunović |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Lucian Hrezdac | Mihai Udrea | ||
Razvan Trif | Lukas Zima | ||
Daniel Zsori | Alexandru Musi | ||
Lamine Ghezali | Baba Alhassan | ||
Raoul Cristea | Florin Tănase | ||
Denis Taroi | Daniel Bîrligea | ||
Adrian Cristian Dragos | David Miculescu | ||
Andrei Cristian Gorcea | Risto Radunović | ||
Marian Danciu | Valentin Crețu | ||
Alexandru Matei | Siyabonga Ngezana | ||
Alexandru Hodosan Olar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 10 | 36 | T B H T H |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
8 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 2 | 32 | H H B T H |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | -7 | 25 | H H H H H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | -12 | 19 | H B B B H |
16 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại