Florinel Coman (Kiến tạo: Darius Olaru) 4 | |
Albert Stahl 13 | |
Alexandru Pantea 17 | |
(Pen) Andrej Fabry 18 | |
Alexandru Pantea 45+4' | |
Octavian Popescu (Thay: David Miculescu) 46 | |
Godberg Cooper 60 | |
Andrea Compagno 63 | |
Alexandar Vucenovic (Thay: Godberg Cooper) 64 | |
Marcelo Freitas 67 | |
Eduard Radaslavescu (Thay: Andrea Compagno) 69 | |
Florinel Coman 75 | |
Marko Stolnik 76 | |
Siyabonga Ngezana (Thay: Vlad Chiriches) 77 | |
Valentin Cretu (Thay: Damjan Djokovic) 77 | |
Catalin Carp (Thay: Marcelo Freitas) 79 | |
Denis Dumitrascu (Thay: Albert Stahl) 79 | |
Florinel Coman 83 | |
Florin Iacob 85 | |
Aly Abeid 86 | |
Cristian Mihai (Thay: Rares Pop) 90 | |
Frederik Holst (Thay: Andrej Fabry) 90 | |
Denis Dumitrascu 90+6' |
Thống kê trận đấu UTA Arad vs FCSB
số liệu thống kê
UTA Arad
FCSB
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 23
2 Việt vị 0
17 Chuyền dài 13
6 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 8
1 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát UTA Arad vs FCSB
UTA Arad (4-3-3): Florin Iacob (93), Diogo Rodrigues (2), Marko Stolnik (30), Ivaylo Markov (5), Aly Abeid (18), Andrej Fabry (10), Marcelo Freitas (14), Herald Marku (27), Rares Pop (55), Godberg Barry Cooper (9), Albert Tivadar Stahl (7)
FCSB (4-2-3-1): Stefan Tarnovanu (32), Alexandru Pantea (28), Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte (5), Vlad Chiriches (21), Risto Radunovic (33), Damjan Djokovic (88), Ovidiu Marian Popescu (23), David Raul Miculescu (11), Darius Olaru (27), Florinel Coman (7), Andrea Compagno (9)
UTA Arad
4-3-3
93
Florin Iacob
2
Diogo Rodrigues
30
Marko Stolnik
5
Ivaylo Markov
18
Aly Abeid
10
Andrej Fabry
14
Marcelo Freitas
27
Herald Marku
55
Rares Pop
9
Godberg Barry Cooper
7
Albert Tivadar Stahl
9
Andrea Compagno
7
Florinel Coman
27
Darius Olaru
11
David Raul Miculescu
23
Ovidiu Marian Popescu
88
Damjan Djokovic
33
Risto Radunovic
21
Vlad Chiriches
5
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte
28
Alexandru Pantea
32
Stefan Tarnovanu
FCSB
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Godberg Cooper Aleksandar Vucenovic | 46’ | David Miculescu Octavian Popescu |
79’ | Marcelo Freitas Catalin Carp | 69’ | Andrea Compagno Eduard Radaslavescu |
79’ | Albert Stahl Denis Constantin Dumitrascu | 77’ | Damjan Djokovic Valentin Cretu |
90’ | Rares Pop Cristian Petrisor Mihai | 77’ | Vlad Chiriches Siyabonga Ngezana |
90’ | Andrej Fabry Frederik Holst |
Cầu thủ dự bị | |||
Danylo Kucher | Octavian Popescu | ||
Darius Iurasciuc | Mihai Razvan Udrea | ||
Catalin Carp | Valentin Cretu | ||
Cristian Petrisor Mihai | Ionut Constantin Pantiru | ||
Raul Stanciu | Denis Harut | ||
Frederik Holst | Mihai Lixandru | ||
Aleksandar Vucenovic | Siyabonga Ngezana | ||
Denis Constantin Dumitrascu | Eduard Radaslavescu | ||
Alexandru Constantin Benga | George Gogescu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 12 | 39 | B H T H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 4 | 35 | H B T H T |
8 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | -9 | 25 | H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
16 | Botosani | 23 | 4 | 7 | 12 | -14 | 19 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại