(og) Joonas Tamm 14 | |
Florinel Coman (Kiến tạo: Joyskim Dawa Tchakonte) 18 | |
Rares Pop 25 | |
Paul Viorel Anton (Thay: Alexandru Benga) 45 | |
David Miculescu 45+2' | |
Andrei Cordea (Thay: Malcom Edjouma) 46 | |
Virgiliu Postolachi (Thay: Philip Otele) 57 | |
Virgiliu Postolachi (Kiến tạo: Idriz Batha) 64 | |
Juan Bautista Cascini 65 | |
Desley Ubbink 70 | |
Andrei Cordea 70 | |
Deian Sorescu 72 | |
Desley Ubbink (Kiến tạo: Rares Pop) 78 | |
Eduard Radaslavescu (Thay: Darius Olaru) 83 | |
Albert Stahl (Thay: Desley Ubbink) 84 | |
Patrick Pascalau (Thay: Rares Pop) 84 | |
Willie (Thay: Stefan Milosevic) 84 | |
Ovidiu Popescu (Thay: Adrian Sut) 90 |
Thống kê trận đấu UTA Arad vs FCSB
số liệu thống kê
UTA Arad
FCSB
40 Kiểm soát bóng 60
19 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 30
2 Việt vị 0
6 Chuyền dài 14
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 6
7 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
4 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát UTA Arad vs FCSB
UTA Arad (4-2-3-1): Danylo Kucher (13), Aly Abeid (18), Erico (21), Alexandru Constantin Benga (4), Roger (11), Juan Bautista Cascini (5), Idriz Batha (19), Rares Pop (55), Cornelis Petrus Ubbink (20), Philip Otele (7), Stefan Milosevic (9)
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Deian Cristian Sorescu (22), Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte (5), Joonas Tamm (16), Risto Radunovic (33), Darius Olaru (27), Adrian Sut (8), Malcom Edjouma (18), David Raul Miculescu (11), Florinel Coman (7), Octavian Popescu (10)
UTA Arad
4-2-3-1
13
Danylo Kucher
18
Aly Abeid
21
Erico
4
Alexandru Constantin Benga
11
Roger
5
Juan Bautista Cascini
19
Idriz Batha
55
Rares Pop
20
Cornelis Petrus Ubbink
7
Philip Otele
9
Stefan Milosevic
10
Octavian Popescu
7
Florinel Coman
11
David Raul Miculescu
18
Malcom Edjouma
8
Adrian Sut
27
Darius Olaru
33
Risto Radunovic
16
Joonas Tamm
5
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte
22
Deian Cristian Sorescu
32
Stefan Tarnovanu
FCSB
4-3-3
Thay người | |||
45’ | Alexandru Benga Paul Anton | 46’ | Malcom Edjouma Andrei Cordea |
57’ | Philip Otele Virgiliu Postolachi | 83’ | Darius Olaru Eduard Radaslavescu |
84’ | Desley Ubbink Albert Tivadar Stahl | 90’ | Adrian Sut Ovidiu Marian Popescu |
84’ | Rares Pop Patrick Pascalau | ||
84’ | Stefan Milosevic Willie |
Cầu thủ dự bị | |||
Dragos Balauru | Andrei Vlad | ||
Albert Tivadar Stahl | Valentin Cretu | ||
Mihai Dobrescu | Iulian Lucian Cristea | ||
CIBI | Ovidiu Marian Popescu | ||
Paul Anton | Boban Nikolov | ||
Patrick Pascalau | Razvan Oaida | ||
Virgiliu Postolachi | Alexandru Pantea | ||
Claudiu Keseru | Eduard Radaslavescu | ||
Willie | Andrei Cordea |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 12 | 39 | B H T H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 4 | 35 | H B T H T |
8 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | -9 | 25 | H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
16 | Botosani | 23 | 4 | 7 | 12 | -14 | 19 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại