Thứ Tư, 29/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả UTA Arad vs FCSB hôm nay 06-03-2023

Giải VĐQG Romania - Th 2, 06/3

Kết thúc

UTA Arad

UTA Arad

3 : 1

FCSB

FCSB

Hiệp một: 1-1
T2, 02:00 06/03/2023
Vòng 29 - VĐQG Romania
Arena Francisc Neuman
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Joonas Tamm
14
Florinel Coman (Kiến tạo: Joyskim Dawa Tchakonte)
18
Rares Pop
25
Paul Viorel Anton (Thay: Alexandru Benga)
45
David Miculescu
45+2'
Andrei Cordea (Thay: Malcom Edjouma)
46
Virgiliu Postolachi (Thay: Philip Otele)
57
Virgiliu Postolachi (Kiến tạo: Idriz Batha)
64
Juan Bautista Cascini
65
Desley Ubbink
70
Andrei Cordea
70
Deian Sorescu
72
Desley Ubbink (Kiến tạo: Rares Pop)
78
Eduard Radaslavescu (Thay: Darius Olaru)
83
Albert Stahl (Thay: Desley Ubbink)
84
Patrick Pascalau (Thay: Rares Pop)
84
Willie (Thay: Stefan Milosevic)
84
Ovidiu Popescu (Thay: Adrian Sut)
90

Thống kê trận đấu UTA Arad vs FCSB

số liệu thống kê
UTA Arad
UTA Arad
FCSB
FCSB
40 Kiểm soát bóng 60
19 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 30
2 Việt vị 0
6 Chuyền dài 14
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 6
7 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
4 Chăm sóc y tế 2

Đội hình xuất phát UTA Arad vs FCSB

UTA Arad (4-2-3-1): Danylo Kucher (13), Aly Abeid (18), Erico (21), Alexandru Constantin Benga (4), Roger (11), Juan Bautista Cascini (5), Idriz Batha (19), Rares Pop (55), Cornelis Petrus Ubbink (20), Philip Otele (7), Stefan Milosevic (9)

FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Deian Cristian Sorescu (22), Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte (5), Joonas Tamm (16), Risto Radunovic (33), Darius Olaru (27), Adrian Sut (8), Malcom Edjouma (18), David Raul Miculescu (11), Florinel Coman (7), Octavian Popescu (10)

UTA Arad
UTA Arad
4-2-3-1
13
Danylo Kucher
18
Aly Abeid
21
Erico
4
Alexandru Constantin Benga
11
Roger
5
Juan Bautista Cascini
19
Idriz Batha
55
Rares Pop
20
Cornelis Petrus Ubbink
7
Philip Otele
9
Stefan Milosevic
10
Octavian Popescu
7
Florinel Coman
11
David Raul Miculescu
18
Malcom Edjouma
8
Adrian Sut
27
Darius Olaru
33
Risto Radunovic
16
Joonas Tamm
5
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte
22
Deian Cristian Sorescu
32
Stefan Tarnovanu
FCSB
FCSB
4-3-3
Thay người
45’
Alexandru Benga
Paul Anton
46’
Malcom Edjouma
Andrei Cordea
57’
Philip Otele
Virgiliu Postolachi
83’
Darius Olaru
Eduard Radaslavescu
84’
Desley Ubbink
Albert Tivadar Stahl
90’
Adrian Sut
Ovidiu Marian Popescu
84’
Rares Pop
Patrick Pascalau
84’
Stefan Milosevic
Willie
Cầu thủ dự bị
Dragos Balauru
Andrei Vlad
Albert Tivadar Stahl
Valentin Cretu
Mihai Dobrescu
Iulian Lucian Cristea
CIBI
Ovidiu Marian Popescu
Paul Anton
Boban Nikolov
Patrick Pascalau
Razvan Oaida
Virgiliu Postolachi
Alexandru Pantea
Claudiu Keseru
Eduard Radaslavescu
Willie
Andrei Cordea

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
02/08 - 2021
06/12 - 2021
17/10 - 2022
H1: 1-0
06/03 - 2023
H1: 1-1
29/08 - 2023
H1: 1-1
23/01 - 2024
H1: 2-0
02/09 - 2024
H1: 1-0
27/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
27/01 - 2025
H1: 0-0
20/01 - 2025
23/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
02/12 - 2024
26/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây FCSB

VĐQG Romania
27/01 - 2025
H1: 0-0
Europa League
24/01 - 2025
H1: 2-2
VĐQG Romania
18/01 - 2025
24/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Romania
09/12 - 2024
H1: 1-0
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Romania
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitatea ClujUniversitatea Cluj2311841541T T H T H
2FCSBFCSB2311841241T H T H T
3CFR ClujCFR Cluj2310941239B H T H T
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti2391131138T T H H H
5CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova239951136H T T H B
6FC Rapid 1923FC Rapid 1923238114735B T H T T
7Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti238114435H B T H T
8Sepsi OSKSepsi OSK23968633T B H B T
9HermannstadtHermannstadt23869-630T T H H T
10UTA AradUTA Arad23689-326B H T H B
11Otelul GalatiOtelul Galati235108-625B H B H B
12FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta235108-925H H H H B
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia237412-1225T H B T B
14CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi236413-1522H B B B B
15FC BuzauFC Buzau235414-1319B B B B T
16BotosaniBotosani234712-1419B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X