![]() Evgeni Shlyakov 28 | |
![]() Marco Ehmann 36 | |
![]() Marco Ehmann 41 | |
![]() Philip Otele (Thay: Karolis Laukzemis) 56 | |
![]() Geani Cretu (Thay: Igor Jovanovic) 60 | |
![]() Nicolao Dumitru (Thay: Filip Dangubic) 71 | |
![]() Alexandru Rauta 75 | |
![]() Alexandru Rauta 78 | |
![]() Ioan Borcea (Thay: Cosmin Matei) 87 | |
![]() Cristiano 90 | |
![]() Ricardo Grigore (Thay: Mirko Ivanovski) 90 |
Thống kê trận đấu UTA Arad vs Dinamo Bucuresti
số liệu thống kê

UTA Arad

Dinamo Bucuresti
63 Kiểm soát bóng 37
18 Phạm lỗi 13
32 Ném biên 19
4 Việt vị 1
27 Chuyền dài 10
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
1 Phát bóng 12
3 Chăm sóc y tế 9
Đội hình xuất phát UTA Arad vs Dinamo Bucuresti
UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Marko Vukcevic (15), Erico (21), Alexandru Benga (4), Evgeni Shlyakov (55), Damian Isac (98), Idriz Batha (19), Roger (7), Desley Ubbink (20), Filip Dangubic (9), Karolis Laukzemis (11)
Dinamo Bucuresti (5-4-1): Cristiano (13), Alin Buleica (77), Marco Ehmann (6), Igor Jovanovic (4), Razvan Patriche (23), Andrei Radu (3), Antoni Ivanov (99), Alexandru Rauta (5), Balthazar Pierret (8), Cosmin Matei (10), Mirko Ivanovski (44)

UTA Arad
4-2-3-1
93
Florin Iacob
15
Marko Vukcevic
21
Erico
4
Alexandru Benga
55
Evgeni Shlyakov
98
Damian Isac
19
Idriz Batha
7
Roger
20
Desley Ubbink
9
Filip Dangubic
11
Karolis Laukzemis
44
Mirko Ivanovski
10
Cosmin Matei
8
Balthazar Pierret
5
Alexandru Rauta
99
Antoni Ivanov
3
Andrei Radu
23
Razvan Patriche
4
Igor Jovanovic
6
Marco Ehmann
77
Alin Buleica
13
Cristiano

Dinamo Bucuresti
5-4-1
Thay người | |||
56’ | Karolis Laukzemis Philip Otele | 60’ | Igor Jovanovic Geani Cretu |
71’ | Filip Dangubic Nicolao Dumitru | 87’ | Cosmin Matei Ioan Borcea |
90’ | Mirko Ivanovski Ricardo Grigore |
Cầu thủ dự bị | |||
Dragos Balauru | Stefan Fara | ||
Rolandas Baravykas | Ricardo Grigore | ||
Constantin Dima | Deniz Giafer | ||
Modestas Vorobjovas | Ionut Amzar | ||
Vinko Medimorec | Geani Cretu | ||
Denis Hrezdac | Andrei Bani | ||
Paul Mercioiu | Antonio Bordusanu | ||
Nicolao Dumitru | Dusan Celar | ||
Philip Otele | Ioan Borcea |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại