Thứ Ba, 11/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả UTA Arad vs Dinamo Bucuresti hôm nay 11-03-2025

Giải VĐQG Romania - Th 3, 11/3

Kết thúc

UTA Arad

UTA Arad

0 : 2

Dinamo Bucuresti

Dinamo Bucuresti

Hiệp một: 0-1
T3, 01:00 11/03/2025
Vòng 30 - VĐQG Romania
Arena Francisc Neuman
 
Cristian Costin (Thay: Maxime Sivis)
10
Kennedy Boateng
37
Catalin Cirjan
41
Catalin Cirjan
45+1'
Denis Hrezdac (Thay: Marian Danciu)
46
Marinos Tzionis (Thay: Joher Khadim Rassoul)
46
Paul-Jose M'Poku (Thay: Shayon Harrison)
62
Dennis Politic (Thay: Catalin Cirjan)
62
Ibrahima Conte
74
Iulius Marginean (Thay: Patrick Olsen)
82
Hakim Abdallah (Thay: Stipe Perica)
82
Adrian Dragos (Thay: Valentin Costache)
84
Astrit Selmani (Kiến tạo: Iulius Marginean)
87
Alexandru Hodosan Olar (Thay: Cristian Mihai)
90

Thống kê trận đấu UTA Arad vs Dinamo Bucuresti

số liệu thống kê
UTA Arad
UTA Arad
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
34 Kiểm soát bóng 66
8 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 12
2 Việt vị 1
12 Chuyền dài 14
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 10
2 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 2
5 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến UTA Arad vs Dinamo Bucuresti

Tất cả (307)
90+4'

Dinamo Bucuresti giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: UTA Arad: 34%, Dinamo Bucuresti: 66%.

90+4'

Phát bóng lên cho UTA Arad.

90+4'

Cristian Costin không tìm được mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+4'

Ibrahima Conte từ UTA Arad chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.

90+3'

Florent Poulolo bị phạt vì đẩy Dennis Politic.

90+3'

Dinamo Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Ibrahima Conte giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Alexandru Hodosan Olar phạm lỗi thô bạo với Hakim Abdallah.

90+2'

Kennedy Boateng từ Dinamo Bucuresti chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.

90+2'

UTA Arad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Phát bóng lên cho UTA Arad.

90+1'

Cristian Mihai rời sân để nhường chỗ cho Alexandru Hodosan Olar trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Dennis Politic từ Dinamo Bucuresti thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Dennis Politic sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Dejan Iliev đã kiểm soát được tình hình.

90'

Dejan Iliev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90'

Kiểm soát bóng: UTA Arad: 34%, Dinamo Bucuresti: 66%.

90'

Eric Johana Omondi thực hiện cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Alexandru Rosca đã kiểm soát được.

89'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Cristian Costin từ Dinamo Bucuresti phạm lỗi với Marinos Tzionis.

Đội hình xuất phát UTA Arad vs Dinamo Bucuresti

UTA Arad (4-4-1-1): Dejan Iliev (1), Ravy Tsouka Dozi (25), Florent Poulolo (6), Ibrahima Conte (15), Razvan Trif (29), Marian Danciu (37), Joher Khadim Rassoul (5), Cristian Petrisor Mihai (21), Eric Johana Omondi (24), Valentin Costache (19), Shayon Harrison (11)

Dinamo Bucuresti (4-3-3): Alexandru Rosca (73), Maxime Sivis (27), Kennedy Boateng (4), Razvan Patriche (23), Raul Oprut (3), Patrick Olsen (33), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Georgi Milanov (17), Stipe Perica (18), Astrit Selmani (9)

UTA Arad
UTA Arad
4-4-1-1
1
Dejan Iliev
25
Ravy Tsouka Dozi
6
Florent Poulolo
15
Ibrahima Conte
29
Razvan Trif
37
Marian Danciu
5
Joher Khadim Rassoul
21
Cristian Petrisor Mihai
24
Eric Johana Omondi
19
Valentin Costache
11
Shayon Harrison
9
Astrit Selmani
18
Stipe Perica
17
Georgi Milanov
10
Catalin Cirjan
8
Eddy Gnahore
33
Patrick Olsen
3
Raul Oprut
23
Razvan Patriche
4
Kennedy Boateng
27
Maxime Sivis
73
Alexandru Rosca
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
4-3-3
Thay người
46’
Joher Khadim Rassoul
Marinos Tzionis
10’
Maxime Sivis
Cristian Costin
46’
Marian Danciu
Denis Lucian Hrezdac
62’
Catalin Cirjan
Dennis Politic
62’
Shayon Harrison
Paul-Jose Mpoku
82’
Patrick Olsen
Iulius Marginean
84’
Valentin Costache
Adrian Cristian Dragos
82’
Stipe Perica
Hakim Abdallah
90’
Cristian Mihai
Alexandru Hodosan Olar
Cầu thủ dự bị
Andrei Cristian Gorcea
Adnan Golubovic
Paul-Jose Mpoku
Alexandru Stoian
Cornel Rapa
Antonio Luna
Alexandru Hodosan Olar
Casian Soare
Marinos Tzionis
Razvan Pascalau
Adrian Cristian Dragos
Iulius Marginean
Denis Lucian Hrezdac
Hakim Abdallah
Benjamin van Durmen
Cristian Costin
Alexandru Constantin Benga
Dennis Politic
Damien Dussaut
Alexandru Pop
Antonio Cristea

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
02/10 - 2021
13/02 - 2022
06/11 - 2023
09/03 - 2024
03/11 - 2024
11/03 - 2025

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
11/03 - 2025
03/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
11/02 - 2025
06/02 - 2025
31/01 - 2025
27/01 - 2025
H1: 0-0
20/01 - 2025
23/12 - 2024

Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti

VĐQG Romania
11/03 - 2025
24/02 - 2025
08/02 - 2025
05/02 - 2025
Giao hữu

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCSBFCSB30151141956T T T H T
2CFR ClujCFR Cluj30141242454T H T H T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova30141061752T T H T B
4Universitatea ClujUniversitatea Cluj30141061652H T T B H
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti30131251551H B B T T
6FC Rapid 1923FC Rapid 19233011136946H T T H B
7Sepsi OSKSepsi OSK3011811341B B T H B
8HermannstadtHermannstadt3011811-641H T T B T
9Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti309138040H B B B T
10FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta3081111-935T T B B H
11UTA AradUTA Arad3081012-734B T B H B
12Otelul GalatiOtelul Galati3071112-832H B B T B
13BotosaniBotosani3071013-1131H B H T T
14CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi308715-1731H H H T T
15FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia307518-1926B B H B B
16FC BuzauFC Buzau305520-2620B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X