![]() Dennis Politic (Kiến tạo: Ionut Amzar) 8 | |
![]() Nelut Rosu 18 | |
![]() Albert Stahl (Thay: Reagy Ofosu) 35 | |
![]() Claudiu Micovschi 41 | |
![]() Claudiu Micovschi 44 | |
![]() Christian Ilic 53 | |
![]() Goncalo Gregorio (Thay: Hakim Abdallah) 68 | |
![]() Eric Johana Omondi (Thay: Claudiu Micovschi) 68 | |
![]() Godberg Cooper (Thay: Kevin Luckassen) 68 | |
![]() Dani Iglesias (Thay: Nelut Rosu) 72 | |
![]() Rares Pop (Thay: Andrej Fabry) 82 | |
![]() Gorka Larrucea (Thay: Quentin Bena) 83 | |
![]() Andrei Bani (Thay: Dennis Politic) 84 | |
![]() (Pen) Marcelo Freitas 90+4' | |
![]() Tiberiu Capusa 90+8' |
Thống kê trận đấu UTA Arad vs Dinamo Bucuresti
số liệu thống kê

UTA Arad

Dinamo Bucuresti
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 20
18 Ném biên 15
0 Việt vị 2
16 Chuyền dài 14
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát UTA Arad vs Dinamo Bucuresti
UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Tiberiu Capusa (98), Ibrahima Conte (15), Marko Stolnik (30), Denis Constantin Dumitrascu (80), Marcelo Freitas (14), Cristian Petrisor Mihai (21), Claudiu Micovschi (19), Andrej Fabry (10), Reagy Baah Ofosu (11), Kevin Luckassen (42)
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Adnan Golubovic (1), Cristian Costin (98), Lucas Alves de Araujo (5), Josue Homawoo (28), Costin Amzar (31), Nelut Rosu (30), Quentin Bena (4), Christian Ilic (16), Lamine Ghezali (99), Hakim Abdallah (19), Dennis Politic (17)

UTA Arad
4-2-3-1
93
Florin Iacob
98
Tiberiu Capusa
15
Ibrahima Conte
30
Marko Stolnik
80
Denis Constantin Dumitrascu
14
Marcelo Freitas
21
Cristian Petrisor Mihai
19
Claudiu Micovschi
10
Andrej Fabry
11
Reagy Baah Ofosu
42
Kevin Luckassen
17
Dennis Politic
19
Hakim Abdallah
99
Lamine Ghezali
16
Christian Ilic
4
Quentin Bena
30
Nelut Rosu
31
Costin Amzar
28
Josue Homawoo
5
Lucas Alves de Araujo
98
Cristian Costin
1
Adnan Golubovic

Dinamo Bucuresti
4-3-3
Thay người | |||
35’ | Reagy Ofosu Albert Tivadar Stahl | 68’ | Hakim Abdallah Goncalo Gregorio |
68’ | Claudiu Micovschi Eric Johana Omondi | 72’ | Nelut Rosu Dani Iglesias |
68’ | Kevin Luckassen Godberg Barry Cooper | 83’ | Quentin Bena Gorka Larrucea |
82’ | Andrej Fabry Rares Pop | 84’ | Dennis Politic Ahmed Bani |
Cầu thủ dự bị | |||
Danylo Kucher | Goncalo Gregorio | ||
Rares Pop | Razvan Catalin Began | ||
Catalin Carp | Ahmed Bani | ||
Diogo Rodrigues | Iulian Rosu | ||
Darius Iurasciuc | Gorka Larrucea | ||
Herald Marku | Razvan Patriche | ||
Albert Tivadar Stahl | Gabriel Moura | ||
Eric Johana Omondi | Ricardo Grigore | ||
Godberg Barry Cooper | Dani Iglesias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
14 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại