Thứ Ba, 11/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả UTA Arad vs Dinamo Bucuresti hôm nay 06-11-2023

Giải VĐQG Romania - Th 2, 06/11

Kết thúc

UTA Arad

UTA Arad

2 : 1

Dinamo Bucuresti

Dinamo Bucuresti

Hiệp một: 1-1
T2, 23:00 06/11/2023
Vòng 15 - VĐQG Romania
Arena Francisc Neuman
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dennis Politic (Kiến tạo: Ionut Amzar)
8
Nelut Rosu
18
Albert Stahl (Thay: Reagy Ofosu)
35
Claudiu Micovschi
41
Claudiu Micovschi
44
Christian Ilic
53
Goncalo Gregorio (Thay: Hakim Abdallah)
68
Eric Johana Omondi (Thay: Claudiu Micovschi)
68
Godberg Cooper (Thay: Kevin Luckassen)
68
Dani Iglesias (Thay: Nelut Rosu)
72
Rares Pop (Thay: Andrej Fabry)
82
Gorka Larrucea (Thay: Quentin Bena)
83
Andrei Bani (Thay: Dennis Politic)
84
(Pen) Marcelo Freitas
90+4'
Tiberiu Capusa
90+8'

Thống kê trận đấu UTA Arad vs Dinamo Bucuresti

số liệu thống kê
UTA Arad
UTA Arad
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 20
18 Ném biên 15
0 Việt vị 2
16 Chuyền dài 14
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát UTA Arad vs Dinamo Bucuresti

UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Tiberiu Capusa (98), Ibrahima Conte (15), Marko Stolnik (30), Denis Constantin Dumitrascu (80), Marcelo Freitas (14), Cristian Petrisor Mihai (21), Claudiu Micovschi (19), Andrej Fabry (10), Reagy Baah Ofosu (11), Kevin Luckassen (42)

Dinamo Bucuresti (4-3-3): Adnan Golubovic (1), Cristian Costin (98), Lucas Alves de Araujo (5), Josue Homawoo (28), Costin Amzar (31), Nelut Rosu (30), Quentin Bena (4), Christian Ilic (16), Lamine Ghezali (99), Hakim Abdallah (19), Dennis Politic (17)

UTA Arad
UTA Arad
4-2-3-1
93
Florin Iacob
98
Tiberiu Capusa
15
Ibrahima Conte
30
Marko Stolnik
80
Denis Constantin Dumitrascu
14
Marcelo Freitas
21
Cristian Petrisor Mihai
19
Claudiu Micovschi
10
Andrej Fabry
11
Reagy Baah Ofosu
42
Kevin Luckassen
17
Dennis Politic
19
Hakim Abdallah
99
Lamine Ghezali
16
Christian Ilic
4
Quentin Bena
30
Nelut Rosu
31
Costin Amzar
28
Josue Homawoo
5
Lucas Alves de Araujo
98
Cristian Costin
1
Adnan Golubovic
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
4-3-3
Thay người
35’
Reagy Ofosu
Albert Tivadar Stahl
68’
Hakim Abdallah
Goncalo Gregorio
68’
Claudiu Micovschi
Eric Johana Omondi
72’
Nelut Rosu
Dani Iglesias
68’
Kevin Luckassen
Godberg Barry Cooper
83’
Quentin Bena
Gorka Larrucea
82’
Andrej Fabry
Rares Pop
84’
Dennis Politic
Ahmed Bani
Cầu thủ dự bị
Danylo Kucher
Goncalo Gregorio
Rares Pop
Razvan Catalin Began
Catalin Carp
Ahmed Bani
Diogo Rodrigues
Iulian Rosu
Darius Iurasciuc
Gorka Larrucea
Herald Marku
Razvan Patriche
Albert Tivadar Stahl
Gabriel Moura
Eric Johana Omondi
Ricardo Grigore
Godberg Barry Cooper
Dani Iglesias

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
02/10 - 2021
13/02 - 2022
06/11 - 2023
09/03 - 2024
03/11 - 2024
11/03 - 2025

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
11/03 - 2025
03/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
11/02 - 2025
06/02 - 2025
31/01 - 2025
27/01 - 2025
H1: 0-0
20/01 - 2025
23/12 - 2024

Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti

VĐQG Romania
11/03 - 2025
24/02 - 2025
08/02 - 2025
05/02 - 2025
Giao hữu

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCSBFCSB30151141956T T T H T
2CFR ClujCFR Cluj30141242454T H T H T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova30141061752T T H T B
4Universitatea ClujUniversitatea Cluj30141061652H T T B H
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti30131251551H B B T T
6FC Rapid 1923FC Rapid 19233011136946H T T H B
7Sepsi OSKSepsi OSK3011811341B B T H B
8HermannstadtHermannstadt3011811-641H T T B T
9Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti309138040H B B B T
10FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta3081111-935T T B B H
11UTA AradUTA Arad3081012-734B T B H B
12Otelul GalatiOtelul Galati3071112-832H B B T B
13BotosaniBotosani3071013-1131H B H T T
14CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi308715-1731H H H T T
15FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia307518-1926B B H B B
16FC BuzauFC Buzau305520-2620B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X