Thứ Tư, 12/02/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả UTA Arad vs CFR Cluj hôm nay 22-07-2023

Giải VĐQG Romania - Th 7, 22/7

Kết thúc

UTA Arad

UTA Arad

1 : 3

CFR Cluj

CFR Cluj

Hiệp một: 1-2
T7, 01:30 22/07/2023
Vòng 2 - VĐQG Romania
Arena Francisc Neuman
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Vasile Mogos
23
Godberg Cooper (Kiến tạo: Andrej Fabry)
27
Daniel Birligea (Kiến tạo: Jefte Betancor)
29
Catalin Carp
34
(Pen) Jefte Betancor
39
(og) Catalin Carp
40
Aly Abeid
45+4'
Kyvon Leidsman (Thay: Godberg Cooper)
53
Herald Marku (Thay: Cristian Mihai)
54
Emmanuel Yeboah (Thay: Jefte Betancor)
63
Ricky Gneba (Thay: Robert Filip)
63
Anton Kresic (Thay: Vasile Mogos)
64
Stefanos Stroungis (Thay: Alexandru Benga)
64
Andrej Fabry
65
Marko Roganovic (Thay: Albert Stahl)
71
Robert Mustaca (Thay: Rares Pop)
71
Karlo Muhar
81
Philip Otele (Thay: Daniel Birligea)
83
Emmanuel Yeboah
85
Ermal Krasniqi (Thay: Bogdan Tiru)
90

Thống kê trận đấu UTA Arad vs CFR Cluj

số liệu thống kê
UTA Arad
UTA Arad
CFR Cluj
CFR Cluj
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 26
0 Việt vị 0
13 Chuyền dài 15
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 4
5 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 6
3 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát UTA Arad vs CFR Cluj

UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Albert Tivadar Stahl (7), Alexandru Constantin Benga (4), Ivaylo Markov (5), Aly Abeid (18), Cristian Petrisor Mihai (21), Denis Constantin Dumitrascu (80), Rares Pop (55), Andrej Fabry (10), Catalin Carp (8), Godberg Barry Cooper (9)

CFR Cluj (3-5-2): Razvan Sava (90), Vasile Mogos (19), Arlind Ajeti (6), Bogdan Tiru (25), Cristian Manea (4), Robert Filip (8), Karlo Muhar (73), Lovro Cvek (40), Camora (45), Daniel Birligea (30), Jefte Betancor Sanchez (9)

UTA Arad
UTA Arad
4-2-3-1
93
Florin Iacob
7
Albert Tivadar Stahl
4
Alexandru Constantin Benga
5
Ivaylo Markov
18
Aly Abeid
21
Cristian Petrisor Mihai
80
Denis Constantin Dumitrascu
55
Rares Pop
10
Andrej Fabry
8
Catalin Carp
9
Godberg Barry Cooper
9
Jefte Betancor Sanchez
30
Daniel Birligea
45
Camora
40
Lovro Cvek
73
Karlo Muhar
8
Robert Filip
4
Cristian Manea
25
Bogdan Tiru
6
Arlind Ajeti
19
Vasile Mogos
90
Razvan Sava
CFR Cluj
CFR Cluj
3-5-2
Thay người
53’
Godberg Cooper
Kyvon Leidsman
63’
Jefte Betancor
Emmanuel Yeboah
54’
Cristian Mihai
Herald Marku
63’
Robert Filip
Ricky Gneba
64’
Alexandru Benga
Stefanos Stroungis
64’
Vasile Mogos
Anton Kresic
71’
Albert Stahl
Marko Roganovic
83’
Daniel Birligea
Philip Otele
71’
Rares Pop
Robert Cristian Mustaca
90’
Bogdan Tiru
Ermal Krasniqi
Cầu thủ dự bị
Stefanos Stroungis
Otto Hindrich
Herald Marku
Ziv Morgan
Marko Roganovic
Anton Kresic
Danylo Kucher
Alin Razvan Fica
Darius Iurasciuc
Ciprian Deac
Bruce Nortey
Philip Otele
Robert Cristian Mustaca
Ermal Krasniqi
Kyvon Leidsman
Emmanuel Yeboah
Ricky Gneba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
27/09 - 2021
08/02 - 2022
11/10 - 2022
02/03 - 2023
22/07 - 2023
26/11 - 2023
28/09 - 2024
11/02 - 2025

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
11/02 - 2025
06/02 - 2025
31/01 - 2025
27/01 - 2025
H1: 0-0
20/01 - 2025
23/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
02/12 - 2024
26/11 - 2024

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
11/02 - 2025
05/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-0
28/01 - 2025
19/01 - 2025
22/12 - 2024
15/12 - 2024
10/12 - 2024
02/12 - 2024
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CFR ClujCFR Cluj26121041646H T H T T
2FCSBFCSB26121041546H T H H T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova2612951645H B T T T
4Universitatea ClujUniversitatea Cluj2612951545T H T B H
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti26111231445H H T T H
6FC Rapid 1923FC Rapid 1923269125739T T B T H
7Sepsi OSKSepsi OSK261079437B T H T B
8Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti268135337H T B H H
9HermannstadtHermannstadt268810-732H T H B H
10FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta267109-831H B T B T
11UTA AradUTA Arad267910-530H B H T B
12Otelul GalatiOtelul Galati266119-629H B T B H
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia267415-1625T B B B B
14BotosaniBotosani265912-1224H B H T H
15CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi266515-1923B B B B H
16FC BuzauFC Buzau265417-1719B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X