![]() Joyskim Dawa Tchakonte 33 | |
![]() Marius Croitoru 45+1' | |
![]() Realdo Fili 61 | |
![]() Modestas Vorobjovas 63 | |
![]() David Miculescu 79 | |
![]() Marko Vukcevic 80 | |
![]() Adrian Hora 86 | |
![]() Hervin Ongenda 90+2' |
Thống kê trận đấu UTA Arad vs Botosani
số liệu thống kê

UTA Arad

Botosani
53 Kiểm soát bóng 47
23 Phạm lỗi 16
35 Ném biên 30
1 Việt vị 0
21 Chuyền dài 18
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 5
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 6
6 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát UTA Arad vs Botosani
UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Rolandas Baravykas (23), Alexandru Benga (4), Vinko Medimorec (3), Evgeni Shlyakov (55), Juan Pablo Passaglia (6), Modestas Vorobjovas (5), Desley Ubbink (20), David Miculescu (10), Roger (7), Filip Dangubic (9)
Botosani (4-2-3-1): Eduard Pap (1), Christopher Braun (47), Bogdan Racovitan (25), Joyskim Dawa Tchakonte (5), Alexandru Tiganasu (30), Enriko Papa (67), Eduard Florescu (27), Andrei Tircoveanu (8), Hervin Ongenda (10), Jaja (17), Realdo Fili (28)

UTA Arad
4-2-3-1
93
Florin Iacob
23
Rolandas Baravykas
4
Alexandru Benga
3
Vinko Medimorec
55
Evgeni Shlyakov
6
Juan Pablo Passaglia
5
Modestas Vorobjovas
20
Desley Ubbink
10
David Miculescu
7
Roger
9
Filip Dangubic
28
Realdo Fili
17
Jaja
10
Hervin Ongenda
8
Andrei Tircoveanu
27
Eduard Florescu
67
Enriko Papa
30
Alexandru Tiganasu
5
Joyskim Dawa Tchakonte
25
Bogdan Racovitan
47
Christopher Braun
1
Eduard Pap

Botosani
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Rolandas Baravykas Marko Vukcevic | 88’ | Jaja Andrei Patache |
46’ | Juan Pablo Passaglia Idriz Batha | 90’ | Hervin Ongenda Alin Seroni |
67’ | Filip Dangubic Adrian Hora | ||
68’ | Vinko Medimorec Erico | ||
77’ | Desley Ubbink Liviu Antal |
Cầu thủ dự bị | |||
Dragos Balauru | Mario Contra | ||
Constantin Dima | Mateus Criciuma | ||
Liviu Antal | Andrei Patache | ||
Marko Vukcevic | David Croitoru | ||
Idriz Batha | Richard Sila | ||
Erico | Alin Seroni | ||
Damian Isac | Martin Remacle | ||
Adrian Hora | Andrei Dragu | ||
Tudor Calin | Herve Kage |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Botosani
Giao hữu
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại