- Kouya Mabea42
- Denis Hrezdac (Thay: Razvan Trif)73
- Agustin Vuletich (Thay: Valentin Costache)73
- Agustin Vuletich (Kiến tạo: Andrej Fabry)77
- Daniel Zsori (Thay: Lamine Ghezali)82
- Raoul Cristea (Thay: Andrej Fabry)82
- Joao Pedro (Thay: Eric Johana Omondi)88
- Daniel Zsori90
- Patricio Matricardi14
- George Miron41
- Zoran Mitrov (Thay: Eduard Florescu)62
- Rijad Sadiku70
- Alex Diez (Thay: Rijad Sadiku)70
- Jaly Mouaddib (Thay: Stefan Bodisteanu)81
- Lorand Levente Fulop (Thay: Gabriel Eugen David)81
- Jaly Mouaddib84
- Zoran Mitrov90+5'
Thống kê trận đấu UTA Arad vs Botosani
số liệu thống kê
UTA Arad
Botosani
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 29
2 Việt vị 1
9 Chuyền dài 13
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát UTA Arad vs Botosani
UTA Arad (4-4-2): Dejan Iliev (22), Cornel Rapa (31), Florent Poulolo (6), Ibrahima Conte (15), Kouya Mabea (3), Lamine Ghezali (14), Cristian Petrisor Mihai (21), Razvan Trif (29), Eric Johana Omondi (24), Valentin Costache (19), Andrej Fabry (10)
Botosani (4-2-3-1): Ioannis Anestis (99), Rijad Sadiku (44), Patricio Matricardi (5), George Miron (4), Michael Pavlovic (3), Gabriel David (33), Aldair Ferreira (83), Eduard Florescu (8), Hervin Ongenda (26), Stefan Bodisteanu (7), Enzo Lopez (9)
UTA Arad
4-4-2
22
Dejan Iliev
31
Cornel Rapa
6
Florent Poulolo
15
Ibrahima Conte
3
Kouya Mabea
14
Lamine Ghezali
21
Cristian Petrisor Mihai
29
Razvan Trif
24
Eric Johana Omondi
19
Valentin Costache
10
Andrej Fabry
9
Enzo Lopez
7
Stefan Bodisteanu
26
Hervin Ongenda
8
Eduard Florescu
83
Aldair Ferreira
33
Gabriel David
3
Michael Pavlovic
4
George Miron
5
Patricio Matricardi
44
Rijad Sadiku
99
Ioannis Anestis
Botosani
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Valentin Costache Agustin Vuletich | 62’ | Eduard Florescu Zoran Mitrov |
73’ | Razvan Trif Denis Lucian Hrezdac | 70’ | Rijad Sadiku Alex Diez |
82’ | Andrej Fabry Raoul Cristea | 81’ | Gabriel Eugen David Lorand Fulop |
82’ | Lamine Ghezali Daniel Zsori | 81’ | Stefan Bodisteanu Jaly Mouaddib |
88’ | Eric Johana Omondi Joao Pedro |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksander Mitrovic | Juan Kaprof | ||
Agustin Vuletich | Lorand Fulop | ||
Raoul Cristea | Stefan Panoiu | ||
Adrian Cristian Dragos | Marian Chica-Rosa | ||
Ravy Tsouka Dozi | Eduard Pap | ||
Denis Lucian Hrezdac | Alin Seroni | ||
Daniel Zsori | Jaly Mouaddib | ||
Denis Taroi | Zoran Mitrov | ||
Joao Pedro | Alex Diez | ||
Charles Petro |
Nhận định UTA Arad vs Botosani
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây Botosani
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 14 | 37 | B B T T H |
2 | FCSB | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | B T T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 11 | 36 | T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 12 | 35 | T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 2 | 31 | B H H B T |
7 | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | T H T B H |
8 | FC Rapid 1923 | 21 | 6 | 11 | 4 | 5 | 29 | H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | -8 | 26 | T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | -2 | 25 | B T B H T |
11 | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | -4 | 24 | T B B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | -7 | 24 | B H H H H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | B B T H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | -12 | 22 | B H B H B |
15 | Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | -12 | 18 | H H B B B |
16 | FC Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | -15 | 16 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại