Đá phạt cho Uruguay trong hiệp của họ.
![]() Rodrigo Bentancur 1 | |
![]() Giorgian De Arrascaeta (Kiến tạo: Facundo Pellistri) 23 | |
![]() Oscar Gonzalez 29 | |
![]() Jhon Chancellor 41 | |
![]() Edinson Cavani (Kiến tạo: Giorgian De Arrascaeta) 45+1' | |
![]() Josef Martinez (Thay: Romulo Otero) 46 | |
![]() Jhon Murillo (Thay: Darwin Machis) 46 | |
![]() Yeferson Soteldo 52 | |
![]() (Pen) Luis Suarez 53 | |
![]() Josef Martinez 65 | |
![]() Mathias Olivera 66 | |
![]() Darwin Nunez (Thay: Edinson Cavani) 67 | |
![]() Agustin Canobbio (Thay: Facundo Pellistri) 67 | |
![]() Junior Moreno (Thay: Jose Andres Martinez) 70 | |
![]() Mauro Arambarri (Thay: Rodrigo Bentancur) 74 | |
![]() Damian Suarez (Thay: Federico Valverde) 74 | |
![]() Jose Salomon Rondon 80 | |
![]() Jhon Murillo 84 | |
![]() Martin Caceres (Thay: Jose Gimenez) 89 | |
![]() Tomas Rincon 90+1' |
Thống kê trận đấu Uruguay vs Venezuela


Diễn biến Uruguay vs Venezuela
Venezuela được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Bruno Arleu cho đội nhà được hưởng quả ném biên.
Ném biên dành cho Venezuela bên phần sân của Uruguay.
Ném biên dành cho Uruguay tại Estadio Centenario.
Uruguay có một quả phát bóng lên.
Junior Moreno của Venezuela bỏ lỡ khi nỗ lực ghi bàn.
Ném biên trên sân cho Venezuela ở Montevideo.
Bruno Arleu thực hiện quả ném biên cho Venezuela, gần khu vực của Uruguay.
Quả phát bóng lên cho Uruguay tại Estadio Centenario.

Tomas Rincon (Venezuela) đã nhận thẻ vàng từ Bruno Arleu.

Jhon Murillo (Venezuela) đã nhận thẻ vàng từ Bruno Arleu.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Montevideo.
Uruguay được hưởng quả phạt góc do Bruno Arleu thực hiện.
Martin Caceres đang thay thế Jose Gimenez cho Uruguay tại Estadio Centenario.
Giorgian De Arrascaeta cho Uruguay hướng tới mục tiêu tại Estadio Centenario. Nhưng kết thúc không thành công.
Venezuela thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Uruguay.
Ở Montevideo, Uruguay đẩy nhanh về phía trước nhưng bị kéo lên vì việt vị.

Jhon Murillo (Venezuela) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Uruguay bên phần sân của Venezuela.
Được hưởng phạt góc cho Uruguay.
Đội hình xuất phát Uruguay vs Venezuela
Uruguay (4-4-2): Sergio Rochet (1), Ronald Araujo (4), Diego Godin (3), Jose Gimenez (2), Mathias Olivera (16), Facundo Pellistri (11), Rodrigo Bentancur (6), Federico Valverde (15), Giorgian De Arrascaeta (10), Luis Suarez (9), Edinson Cavani (21)
Venezuela (4-2-3-1): Wuilker Farinez (1), Ronald Hernandez (20), Jhon Chancellor (4), Nahuel Ferraresi (2), Oscar Gonzalez (14), Jose Andres Martinez (13), Tomas Rincon (8), Darwin Machis (11), Romulo Otero (18), Yeferson Soteldo (10), Jose Salomon Rondon (23)


Thay người | |||
67’ | Facundo Pellistri Agustin Canobbio | 46’ | Darwin Machis Jhon Murillo |
67’ | Edinson Cavani Darwin Nunez | 46’ | Romulo Otero Josef Martinez |
74’ | Federico Valverde Damian Suarez | 70’ | Jose Andres Martinez Junior Moreno |
74’ | Rodrigo Bentancur Mauro Arambarri | ||
89’ | Jose Gimenez Martin Caceres |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Campana | Joel Graterol | ||
Sebastian Sosa | Rafael Romo | ||
Leandro Cabrera | Christian Makoun | ||
Martin Caceres | Jhon Murillo | ||
Damian Suarez | Eduard Bello | ||
Matias Vina | Junior Moreno | ||
Fernando Gorriaran | Eric Ramirez | ||
Mauro Arambarri | Roberto Rosales | ||
Agustin Canobbio | Josef Martinez | ||
Facundo Torres | Edson Castillo | ||
Nicolas Lopez | Brayan Hurtado | ||
Darwin Nunez | Yordan Osorio |
Nhận định Uruguay vs Venezuela
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Uruguay
Thành tích gần đây Venezuela
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 23 | H T T T H |
3 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | H T H B H |
4 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T H H T B |
5 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | T T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B B B H |
7 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | B H B B T |
8 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -16 | 14 | B B H B H |
9 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B T B |
10 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại