![]() Giorgian De Arrascaeta (Kiến tạo: Brian Rodriguez) 15 | |
![]() Federico Valverde 31 | |
![]() Agustin Alvarez (Kiến tạo: Joaquin Piquerez) 47 | |
![]() Marc Enoumba 54 | |
![]() Carmelo Algaranaz 55 | |
![]() Marcelo Moreno 59 | |
![]() (Pen) Giorgian De Arrascaeta 65 | |
![]() (Pen) Giorgian De Arrascaeta 67 | |
![]() (Pen) Marcelo Moreno 79 | |
![]() (Pen) Marcelo Moreno 84 | |
![]() Rodrigo Ramallo 86 | |
![]() Rodrigo Ramallo 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa America
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Thành tích gần đây Uruguay
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Giao hữu
Copa America
Thành tích gần đây Bolivia
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 23 | H T T T H |
3 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | H T H B H |
4 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T H H T B |
5 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | T T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B B B H |
7 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | B H B B T |
8 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -16 | 14 | B B H B H |
9 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B T B |
10 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại