![]() Gabriel Simion 1 | |
![]() (Pen) Mamadou Khady Thiam 25 | |
![]() Ioan Filip (Thay: Dan Nistor) 33 | |
![]() Louis Munteanu 34 | |
![]() Ovidiu Bic 39 | |
![]() David Kiki (Thay: Andrei Borza) 46 | |
![]() Kevin Grobry Doukoure (Thay: Dragos Nedelcu) 46 | |
![]() Adrian Mazilu (Thay: Enes Sali) 46 | |
![]() Ioan Filip 57 | |
![]() Martin Remacle 58 | |
![]() Ianis Stoica (Thay: Ze Gomes) 65 | |
![]() Vlad Morar (Thay: Louis Munteanu) 67 | |
![]() Mamadou Khady Thiam 70 | |
![]() Carlo Casap (Thay: Constantin Grameni) 75 | |
![]() Romario Pires (Thay: Gabriel Simion) 83 | |
![]() Denis Ispas (Thay: Mamadou Khady Thiam) 84 | |
![]() Andrei Gorcea 88 |
Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs FCV Farul Constanta
số liệu thống kê

Universitatea Cluj

FCV Farul Constanta
43 Kiểm soát bóng 57
17 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 21
1 Việt vị 1
12 Chuyền dài 12
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 7
10 Phát bóng 9
1 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs FCV Farul Constanta
Universitatea Cluj (3-4-3): Andrei Cristian Gorcea (33), Ovidiu-Andrei Pitian (17), George Andrei Miron (6), Alexandru Chipciu (27), Dorinel Oancea (26), Martin Christophe Jannick Remacle (8), Gabriel Simion (98), Ovidiu Alexandru Bic (94), Mamadou Thiam (93), Dan Nicolae Nistor (19), Jose Gomes (21)
FCV Farul Constanta (4-3-3): Mihai Aioani (12), Sebastian Andrei Borza (27), Ionut Iustinian Larie (17), Andrei Viorel Artean (18), Mihai Popescu (3), Tudor Baluta (6), Dragos Nedelcu (16), Constantin Grameni (24), Denis Alibec (7), Louis Munteanu (9), Enes Sali (77)

Universitatea Cluj
3-4-3
33
Andrei Cristian Gorcea
17
Ovidiu-Andrei Pitian
6
George Andrei Miron
27
Alexandru Chipciu
26
Dorinel Oancea
8
Martin Christophe Jannick Remacle
98
Gabriel Simion
94
Ovidiu Alexandru Bic
93
Mamadou Thiam
19
Dan Nicolae Nistor
21
Jose Gomes
77
Enes Sali
9
Louis Munteanu
7
Denis Alibec
24
Constantin Grameni
16
Dragos Nedelcu
6
Tudor Baluta
3
Mihai Popescu
18
Andrei Viorel Artean
17
Ionut Iustinian Larie
27
Sebastian Andrei Borza
12
Mihai Aioani

FCV Farul Constanta
4-3-3
Thay người | |||
33’ | Dan Nistor Ioan Constantin Filip | 46’ | Dragos Nedelcu Kevin Doukoure Grobry |
65’ | Ze Gomes Ianis Stoica | 46’ | Enes Sali Adrian Mazilu |
83’ | Gabriel Simion Romario Santos Pires | 46’ | Andrei Borza David Kiki |
84’ | Mamadou Khady Thiam Denis Florentin Ispas | 67’ | Louis Munteanu Vlad Morar |
75’ | Constantin Grameni Carlo Casap |
Cầu thủ dự bị | |||
Plamen Ivanov Iliev | Alexandru Buzbuchi | ||
Adrian Ionut Balan | Ionut Cojocaru | ||
Ivan Goranov | Kevin Doukoure Grobry | ||
Florian Haita | Gustavo Marins | ||
Ianis Stoica | Vlad Morar | ||
Ioan Constantin Filip | Carlo Casap | ||
Romario Santos Pires | Dan Sirbu | ||
Florin Ionut Ilie | Adrian Mazilu | ||
Denis Florentin Ispas | David Kiki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 13 | 48 | T H B B T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -5 | 34 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 29 | 6 | 10 | 13 | -12 | 28 | T H B H T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 5 | 17 | -18 | 26 | B B B H B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại