Ovidiu Popescu 51 | |
Gabriel Simion (Thay: Ovidiu Popescu) 62 | |
Ovidiu Bic (Kiến tạo: Vladislav Blanuta) 62 | |
Alberto Soro (Thay: Antonio Bordusanu) 63 | |
Adrian Caragea (Thay: Andrei Bani) 63 | |
Vadim Rata 65 | |
Iulius Marginean (Thay: Georgi Milanov) 74 | |
Josue Homawoo 80 | |
Dorin Codrea (Thay: Mamadou Khady Thiam) 80 | |
Alberto Soro 81 | |
Gabriel Simion 85 | |
Razvan Patriche (Thay: Cristian Costin) 86 | |
Dorinel Oancea (Thay: Vadim Rata) 89 | |
Franck Tchassem (Thay: Dan Nistor) 89 | |
Astrit Selmani 90+4' |
Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs Dinamo Bucuresti
số liệu thống kê
Universitatea Cluj
Dinamo Bucuresti
42 Kiểm soát bóng 58
18 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 15
1 Việt vị 1
9 Chuyền dài 16
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs Dinamo Bucuresti
Universitatea Cluj (4-2-3-1): Edvinas Gertmonas (30), Radu Boboc (24), Lucas Masoero (5), Iulian Lucian Cristea (6), Alexandru Chipciu (27), Ovidiu Marian Popescu (23), Ovidiu Bic (94), Vadim Rata (22), Dan Nistor (10), Mamadou Thiam (93), Vladislav Blanuta (77)
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Adnan Golubovic (1), Cristian Costin (98), Kennedy Boateng (4), Josue Homawoo (28), Raul Oprut (3), Georgi Milanov (17), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Antonio Bordușanu (20), Astrit Selmani (9), Ahmed Bani (22)
Universitatea Cluj
4-2-3-1
30
Edvinas Gertmonas
24
Radu Boboc
5
Lucas Masoero
6
Iulian Lucian Cristea
27
Alexandru Chipciu
23
Ovidiu Marian Popescu
94
Ovidiu Bic
22
Vadim Rata
10
Dan Nistor
93
Mamadou Thiam
77
Vladislav Blanuta
22
Ahmed Bani
9
Astrit Selmani
20
Antonio Bordușanu
10
Catalin Cirjan
8
Eddy Gnahore
17
Georgi Milanov
3
Raul Oprut
28
Josue Homawoo
4
Kennedy Boateng
98
Cristian Costin
1
Adnan Golubovic
Dinamo Bucuresti
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Ovidiu Popescu Gabriel Simion | 63’ | Andrei Bani Adrian Caragea |
80’ | Mamadou Khady Thiam Dorin Codrea | 63’ | Antonio Bordusanu Alberto Soro |
89’ | Vadim Rata Dorinel Oancea | 74’ | Georgi Milanov Iulius Marginean |
89’ | Dan Nistor Franck Tchassem | 86’ | Cristian Costin Razvan Patriche |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Cristian Gorcea | Adrian Caragea | ||
Dorinel Oancea | Razvan Patriche | ||
Jasper Van der Werff | Alexandru Rosca | ||
Bogdan Alexandru Mitrea | Alexandru Stoian | ||
Daniel Lasure | Razvan Pascalau | ||
Dorin Codrea | Cristian Licsandru | ||
Gabriel Simion | Alberto Soro | ||
Robert Silaghi | Alexandru Irimia | ||
Alexandru Bota | Raul Rotund | ||
Berto | Costin Amzăr | ||
Franck Tchassem | Iulius Marginean | ||
Denis Moldovan |
Nhận định Universitatea Cluj vs Dinamo Bucuresti
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 10 | 36 | T B H T H |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
8 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 2 | 32 | H H B T H |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | -7 | 25 | H H H H H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | -12 | 19 | H B B B H |
16 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại