Dennis Politic 15 | |
Daniel Popa (Kiến tạo: Bogdan Vatajelu) 51 | |
Nelut Rosu 52 | |
Gabriel Moura 55 | |
Bogdan Mitrea 57 | |
Gorka Larrucea 58 | |
Andrei Bani 58 | |
Hakim Abdallah (Thay: Stefan Catalin Tira) 67 | |
Goncalo Gregorio (Thay: Dani Iglesias) 67 | |
Albert Hofman (Thay: Ianis Stoica) 73 | |
Ionut Amzar (Thay: Gabriel Moura) 74 | |
Andreias Calcan (Thay: Ovidiu Bic) 83 | |
Quentin Bena (Thay: Nelut Rosu) 83 | |
Quentin Bena 90 |
Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs Dinamo Bucuresti
số liệu thống kê
Universitatea Cluj
Dinamo Bucuresti
57 Kiểm soát bóng 43
16 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 18
0 Việt vị 2
16 Chuyền dài 8
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs Dinamo Bucuresti
Universitatea Cluj (4-4-2): Andrei Cristian Gorcea (33), Radoslav Dimitrov (88), George Andrei Miron (6), Bogdan Alexandru Mitrea (3), Bogdan Vatajelu (5), Ianis Stoica (7), Ioan Constantin Filip (16), Ovidiu Alexandru Bic (94), Alexandru Chipciu (27), Dan Nicolae Nistor (10), Daniel Popa (19)
Dinamo Bucuresti (4-1-4-1): Adnan Golubovic (1), Cristian Ionut Costin (98), Deniz Giafer (24), Ricardo Grigore (27), Gabriel Moura (2), Gorka Larrucea (8), Ahmed Bani (22), Dani Iglesias (10), Nelut Stelian Rosu (30), Dennis Politic (17), Catalin Stefan Tira (9)
Universitatea Cluj
4-4-2
33
Andrei Cristian Gorcea
88
Radoslav Dimitrov
6
George Andrei Miron
3
Bogdan Alexandru Mitrea
5
Bogdan Vatajelu
7
Ianis Stoica
16
Ioan Constantin Filip
94
Ovidiu Alexandru Bic
27
Alexandru Chipciu
10
Dan Nicolae Nistor
19
Daniel Popa
9
Catalin Stefan Tira
17
Dennis Politic
30
Nelut Stelian Rosu
10
Dani Iglesias
22
Ahmed Bani
8
Gorka Larrucea
2
Gabriel Moura
27
Ricardo Grigore
24
Deniz Giafer
98
Cristian Ionut Costin
1
Adnan Golubovic
Dinamo Bucuresti
4-1-4-1
Thay người | |||
73’ | Ianis Stoica Albert Hofman | 67’ | Dani Iglesias Goncalo Gregorio |
83’ | Ovidiu Bic Andreas Cristian Calcan | 67’ | Stefan Catalin Tira Hakim Abdallah |
74’ | Gabriel Moura Costin ionut Amzar | ||
83’ | Nelut Rosu Quentin Bena |
Cầu thủ dự bị | |||
Plamen Ivanov Iliev | Goncalo Gregorio | ||
Ovidiu Perianu | Filip Dujmovic | ||
Ovidiu-Andrei Pitian | Alexandru Irimia | ||
Dragos Sebastian Tescan | Costin ionut Amzar | ||
Andreas Cristian Calcan | Quentin Bena | ||
Dorinel Oancea | Razvan Patriche | ||
Albert Hofman | Valentin Ioan Borcea | ||
Razvan Calugar | Hakim Abdallah | ||
Doru Popadiuc | Christian Ilic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 10 | 36 | T B H T H |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
8 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 2 | 32 | H H B T H |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | -7 | 25 | H H H H H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | -12 | 19 | H B B B H |
16 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại