![]() Radu Boboc 27 | |
![]() Adel Bettaieb (Thay: Vladislav Blanuta) 46 | |
![]() Dan Nistor 61 | |
![]() Artur Miranyan (Thay: Mamadou Khady Thiam) 68 | |
![]() Dorin Codrea (Thay: Gabriel Simion) 68 | |
![]() Catalin Cret (Thay: Guilherme Soares) 73 | |
![]() Mihai Adascalitei (Thay: Tailson) 74 | |
![]() Dan Nistor 77 | |
![]() Andrei Artean 79 | |
![]() Denis-Andrei Ciobanu (Thay: Julian Marchioni) 87 | |
![]() Vadim Rata (Thay: Andrei Artean) 88 | |
![]() Sekou Camara (Kiến tạo: Rares Ispas) 90 | |
![]() Bogdan Mitrea (Thay: Dan Nistor) 90 | |
![]() Samuel Gouet (Kiến tạo: Alin Roman) 90+6' |
Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs CSM Politehnica Iasi
số liệu thống kê
![Universitatea Cluj](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2021/12/7/universitatea-cluj.png)
Universitatea Cluj
![CSM Politehnica Iasi](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2021/12/7/politehnica-iasi.png)
CSM Politehnica Iasi
64 Kiểm soát bóng 36
6 Phạm lỗi 5
23 Ném biên 22
1 Việt vị 1
14 Chuyền dài 16
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs CSM Politehnica Iasi
Universitatea Cluj (4-2-3-1): Ștefan Lefter (1), Radu Boboc (24), Lucas Masoero (5), Jasper Van der Werff (16), Dorinel Oancea (26), Gabriel Simion (98), Andrei Artean (18), Ovidiu Bic (94), Dan Nistor (10), Mamadou Thiam (93), Vladislav Blanuta (77)
CSM Politehnica Iasi (4-4-1-1): Ionut Ailenei (1), Guilherme Soares (42), Nicolas Samayoa (3), Claudio Moreira Silva (4), Rares Ispas (27), Stefan Stefanovici (20), Samuel Oum Gouet (5), Julian Augusto Marchioni (24), Tailson (99), Roman Alin (10), Sekou Camara (19)
![Universitatea Cluj](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2021/12/7/universitatea-cluj.png)
Universitatea Cluj
4-2-3-1
1
Ștefan Lefter
24
Radu Boboc
5
Lucas Masoero
16
Jasper Van der Werff
26
Dorinel Oancea
98
Gabriel Simion
18
Andrei Artean
94
Ovidiu Bic
10 2
Dan Nistor
93
Mamadou Thiam
77
Vladislav Blanuta
19
Sekou Camara
10
Roman Alin
99
Tailson
24
Julian Augusto Marchioni
5
Samuel Oum Gouet
20
Stefan Stefanovici
27
Rares Ispas
4
Claudio Moreira Silva
3
Nicolas Samayoa
42
Guilherme Soares
1
Ionut Ailenei
![CSM Politehnica Iasi](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2021/12/7/politehnica-iasi.png)
CSM Politehnica Iasi
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Vladislav Blanuta Adel Bettaieb | 73’ | Guilherme Soares Catalin Lucian Cret |
68’ | Mamadou Khady Thiam Artur Miranyan | 74’ | Tailson Mihai Adascalitei |
68’ | Gabriel Simion Dorin Codrea | 87’ | Julian Marchioni Denis-Andrei Ciobanu |
88’ | Andrei Artean Vadim Rata | ||
90’ | Dan Nistor Bogdan Alexandru Mitrea |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Moldovan | Toma Niga | ||
Adel Bettaieb | Umar Mohammed | ||
Stefan Opris | Catalin Lucian Cret | ||
Bogdan Alexandru Mitrea | Goncalo Teixeira | ||
Artur Miranyan | Vlad Ilie | ||
Razvan Oaida | Matei Tanasa | ||
Alexandru Bota | Mihai Adascalitei | ||
Dorin Codrea | Denis-Andrei Ciobanu | ||
Daniel Lasure | Jesus Fernandez Collado | ||
Robert Silaghi | |||
Vadim Rata |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CSM Politehnica Iasi
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 10 | 4 | 16 | 46 | H T H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 10 | 4 | 15 | 46 | H T H H T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 16 | 45 | H B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 15 | 45 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 12 | 3 | 14 | 45 | H H T T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 12 | 5 | 7 | 39 | T T B T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 4 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 3 | 37 | H T B H H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -7 | 32 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | H B T B T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -5 | 30 | H B H T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -6 | 29 | H B T B H |
13 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -16 | 25 | T B B B B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -12 | 24 | H B H T H |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -19 | 23 | B B B B H |
16 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -17 | 19 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại