![]() Williams Riveros (Kiến tạo: Andy Polo) 9 | |
![]() Alec Deneumostier 36 | |
![]() Edison Flores (Thay: Christopher Olivares) 57 | |
![]() Segundo Portocarrero (Thay: Nelson Cabanillas) 57 | |
![]() Edgar Milciades Benitez Santander (Thay: Osnar Noronha) 64 | |
![]() Hugo Ancajima (Thay: Gabriel Costa) 69 | |
![]() Yorleys Mena 73 | |
![]() Alvaro Rojas (Thay: Jairo Concha) 79 | |
![]() Guillermo Grandez (Thay: Pierre Da Silva) 79 | |
![]() Gerson Barreto (Thay: Nicolas Amasifuen) 87 |
Thống kê trận đấu Universitario de Deportes vs Universidad Cesar Vallejo
số liệu thống kê

Universitario de Deportes

Universidad Cesar Vallejo
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 17
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs Universidad Cesar Vallejo
Thay người | |||
57’ | Nelson Cabanillas Segundo Portocarrero | 64’ | Osnar Noronha Edgar Milciades Benitez Santander |
57’ | Christopher Olivares Edison Flores | 79’ | Pierre Da Silva Guillermo Grandez |
69’ | Gabriel Costa Hugo Ancajima | 87’ | Nicolas Amasifuen Gerson Barreto |
79’ | Jairo Concha Alvaro Rojas |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhefferson Rodriguez | Carlos Grados | ||
Marco Antonio Saravia | Geisson Perea | ||
Dulanto | Manuel Ganoza | ||
Hugo Ancajima | Oscar David Barreto Perez | ||
Segundo Portocarrero | Edgar Milciades Benitez Santander | ||
Esteban Cruz | Gerson Barreto | ||
Alvaro Rojas | Diego Valiente | ||
Rodrigo Carlos Dioses Vargas | Guillermo Grandez | ||
Edison Flores |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universidad Cesar Vallejo
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại