![]() Gabriel Costa (Thay: Jairo Concha) 60 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Edison Flores) 60 | |
![]() Aldo Corzo 67 | |
![]() Segundo Portocarrero (Thay: Nelson Cabanillas) 69 | |
![]() Martin Perez Guedes 70 | |
![]() Sebastian Britos 73 | |
![]() Hernan Perez 73 | |
![]() Osama Jimenez (Thay: Alvaro Olaya) 76 | |
![]() Jorge Murrugarra (Thay: Horacio Calcaterra) 82 | |
![]() (VAR check) 88 | |
![]() Hector Zeta (Thay: Denilson Vargas) 89 | |
![]() Patrick Giuseppe Espinoza Sanchez (Thay: Luis Navea) 90 |
Thống kê trận đấu Universitario de Deportes vs Union Comercio
số liệu thống kê

Universitario de Deportes

Union Comercio
65 Kiểm soát bóng 35
5 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
12 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs Union Comercio
Thay người | |||
60’ | Jairo Concha Gabriel Costa | 76’ | Alvaro Olaya Osama Jimenez |
60’ | Edison Flores José Rivera | 89’ | Denilson Vargas Hector Zeta |
69’ | Nelson Cabanillas Segundo Portocarrero | 90’ | Luis Navea Patrick Giuseppe Espinoza Sanchez |
82’ | Horacio Calcaterra Jorge Murrugarra |
Cầu thủ dự bị | |||
Hugo Ancajima | Dalexander Rios Romero | ||
Segundo Portocarrero | Hugo Alcazar Carpena | ||
Yuriel Celi | Nicolas Fabricio Tuesta Sanchez | ||
Jorge Murrugarra | Juan Goyoneche | ||
Gabriel Costa | Jhon Alvarez | ||
José Rivera | Osama Jimenez | ||
Christopher Olivares | Patrick Giuseppe Espinoza Sanchez | ||
Diego Romero | Kevin Ferreyra | ||
Dulanto | Hector Zeta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Union Comercio
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại