![]() Christian Cueva 14 | |
![]() Martin Perez Guedes (Kiến tạo: Andy Polo) 16 | |
![]() Williams Riveros (Kiến tạo: Jairo Concha) 35 | |
![]() Edison Flores (Kiến tạo: Andy Polo) 44 | |
![]() Rodrigo Urena 45+1' | |
![]() Josue Estrada (Kiến tạo: Juan Romagnoli) 50 | |
![]() Didier Jeanpier La Torre Arana (Thay: Paolo Fuentes) 64 | |
![]() Horacio Calcaterra (Thay: Jairo Concha) 65 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Edison Flores) 65 | |
![]() Rudy Palomino (Thay: Gonzalo Gabriel Ritacco) 71 | |
![]() Segundo Portocarrero (Thay: Nelson Cabanillas) 72 | |
![]() Jorge Murrugarra (Thay: Rodrigo Urena) 72 | |
![]() Aldair Rodriguez (Thay: Christian Cueva) 76 | |
![]() Jorge Murrugarra 77 | |
![]() Aldair Rodriguez 78 | |
![]() Gabriel Costa (Thay: Martin Perez Guedes) 80 |
Thống kê trận đấu Universitario de Deportes vs Cienciano
số liệu thống kê

Universitario de Deportes

Cienciano
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 12
12 Ném biên 15
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs Cienciano
Thay người | |||
65’ | Jairo Concha Horacio Calcaterra | 64’ | Paolo Fuentes Didier La Torre |
65’ | Edison Flores José Rivera | 71’ | Gonzalo Gabriel Ritacco Rudy Palomino |
72’ | Nelson Cabanillas Segundo Portocarrero | 76’ | Christian Cueva Aldair Rodriguez |
72’ | Rodrigo Urena Jorge Murrugarra | ||
80’ | Martin Perez Guedes Gabriel Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Romero | Jefferson Nolasco | ||
Hugo Ancajima | Jordan Guivin | ||
Segundo Portocarrero | Aldair Rodriguez | ||
Dulanto | Didier La Torre | ||
Yuriel Celi | Leonardo Rugel | ||
Horacio Calcaterra | Alexander Lecaros | ||
Jorge Murrugarra | Pedro Ibanez | ||
Gabriel Costa | Rudy Palomino | ||
José Rivera | Orlando Nunez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cienciano
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại