![]() Yordi Vilchez 28 | |
![]() (Pen) Alex Valera 29 | |
![]() John Narvaez 41 | |
![]() Alex Valera (Kiến tạo: Nelson Cabanillas) 53 | |
![]() Angel Quinonez (Thay: Janio Posito) 56 | |
![]() Victor Cedron 57 | |
![]() Segundo Portocarrero (Thay: Nelson Cabanillas) 62 | |
![]() Jairo Concha (Thay: Horacio Calcaterra) 62 | |
![]() Alex Valera 66 | |
![]() Jorge Murrugarra (Thay: Rodrigo Urena) 67 | |
![]() Gabriel Costa (Thay: Edison Flores) 68 | |
![]() Beto Da Silva (Thay: Joao Rojas) 70 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Alex Valera) 76 | |
![]() Aldo Corzo 79 | |
![]() Jose Rivera 82 | |
![]() Juan Carlos Gonzales (Thay: Luis Perez) 88 | |
![]() Andy Polo 90 |
Thống kê trận đấu Universitario de Deportes vs Asociacion Deportiva Tarma
số liệu thống kê

Universitario de Deportes

Asociacion Deportiva Tarma
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs Asociacion Deportiva Tarma
Thay người | |||
62’ | Nelson Cabanillas Segundo Portocarrero | 56’ | Janio Posito Angel Quinonez |
62’ | Horacio Calcaterra Jairo Concha | 70’ | Joao Rojas Beto Da Silva |
67’ | Rodrigo Urena Jorge Murrugarra | 88’ | Luis Perez Juan Carlos Gonzales |
68’ | Edison Flores Gabriel Costa | ||
76’ | Alex Valera José Rivera |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Romero | Eder Hermoza | ||
Dulanto | Ronald Vega | ||
Hugo Ancajima | Angel Quinonez | ||
Segundo Portocarrero | Jorge Palomino | ||
Jorge Murrugarra | Hernan Rengifo | ||
Jairo Concha | Jhair Soto | ||
Yuriel Celi | Edson Aubert | ||
Gabriel Costa | Beto Da Silva | ||
José Rivera | Juan Carlos Gonzales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại