![]() Agustin Alvarez 33 | |
![]() Fabian Hormazabal (Kiến tạo: Matias Zaldivia) 38 | |
![]() Esteban Valencia (Thay: Renato Huerta) 55 | |
![]() Matias Sepulveda (Thay: Marcelo Morales) 61 | |
![]() Lucas Assadi (Thay: Nicolas Guerra) 61 | |
![]() Luciano Pons (Thay: Cristian Palacios) 74 | |
![]() Diego Ulloa 79 | |
![]() Israel Poblete 83 | |
![]() Israel Poblete (Thay: Maximiliano Guerrero) 83 | |
![]() Matias Munoz (Thay: Raimundo Rebolledo) 87 | |
![]() Alejandro Henriquez (Thay: Pablo Parra) 87 | |
![]() Walter Ponce (Thay: Matias Cavalleri) 87 | |
![]() Axel Encinas (Thay: Agustin Alvarez) 88 |
Thống kê trận đấu Universidad de Chile vs Union La Calera
số liệu thống kê

Universidad de Chile

Union La Calera
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 29
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 10
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universidad de Chile vs Union La Calera
Universidad de Chile (3-3-2-2): Gabriel Castellon (25), Matias Zaldivia (22), Franco Calderon (2), Fabricio Formiliano (26), Fabian Hormazabal (17), Marcelo Diaz (21), Marcelo Morales (14), Maximiliano Guerrero (7), Charles Aranguiz (29), Cristian Palacios (30), Nicolas Guerra (11)
Union La Calera (4-2-3-1): Jorge Pena (1), Raimundo Rebolledo (21), Enzo Ferrario (13), Nahuel Brunet (34), Diego Ulloa (4), Agustin Alvarez Wallace (36), Pablo Parra (8), Renato Huerta (29), Franco Soldano (19), Matias Cavalleri (10), Jose Romero (9)

Universidad de Chile
3-3-2-2
25
Gabriel Castellon
22
Matias Zaldivia
2
Franco Calderon
26
Fabricio Formiliano
17
Fabian Hormazabal
21
Marcelo Diaz
14
Marcelo Morales
7
Maximiliano Guerrero
29
Charles Aranguiz
30
Cristian Palacios
11
Nicolas Guerra
9
Jose Romero
10
Matias Cavalleri
19
Franco Soldano
29
Renato Huerta
8
Pablo Parra
36
Agustin Alvarez Wallace
4
Diego Ulloa
34
Nahuel Brunet
13
Enzo Ferrario
21
Raimundo Rebolledo
1
Jorge Pena

Union La Calera
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Marcelo Morales Matias Sepulveda | 55’ | Renato Huerta Esteban Valencia |
61’ | Nicolas Guerra Lucas Assadi | 87’ | Pablo Parra Alejandro Henriquez Henriquez |
74’ | Cristian Palacios Luciano Pons | 87’ | Raimundo Rebolledo Matias Munoz |
83’ | Maximiliano Guerrero Israel Poblete | 87’ | Matias Cavalleri Walter Ponce |
88’ | Agustin Alvarez Axel Encinas |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristopher Toselli | Alejandro Henriquez Henriquez | ||
Matias Sepulveda | Benjamin Astudillo | ||
Pedro Ojeda | Matias Munoz | ||
Israel Poblete | Esteban Valencia | ||
Lucas Assadi | Walter Ponce | ||
Federico Mateos | Axel Encinas | ||
Luciano Pons | Ezequiel Jonathan Parnisari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
Cúp quốc gia Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Union La Calera
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | H T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T H T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | H H T H H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | H B T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | B T T H B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | B T B H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H H T B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H H B H T |
9 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -7 | 10 | T B T B B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -7 | 10 | B H B H T |
12 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B T H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B T B T B |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | H T B H B |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B B T B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại