![]() Emmanuel Ojeda (Thay: Marcelo Diaz) 46 | |
![]() Nicolas Guerra 61 | |
![]() Nicolas Guerra (Thay: Cristian Palacios) 61 | |
![]() Juan Fernando Garro (Thay: Pablo Palacio) 61 | |
![]() Dilan Zuniga (Thay: Benjamin Rojas) 61 | |
![]() Federico Mateos (Thay: Charles Aranguiz) 69 | |
![]() Lucas Assadi (Thay: Israel Poblete) 69 | |
![]() Juan Fernando Garro (Kiến tạo: Michael Fuentes) 73 | |
![]() Felipe Chamorro (Thay: Nicolas Meza) 74 | |
![]() Federico Mateos 82 | |
![]() Leandro Fernandez 83 | |
![]() Gonzalo Sosa (Thay: Junior Marabel) 87 | |
![]() Luciano Pons (Thay: Maximiliano Guerrero) 89 |
Thống kê trận đấu Universidad de Chile vs Palestino
số liệu thống kê

Universidad de Chile

Palestino
66 Kiểm soát bóng 34
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universidad de Chile vs Palestino
Universidad de Chile (3-5-2): Gabriel Castellon (25), Maximiliano Guerrero (7), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Matias Sepulveda (16), Israel Poblete (8), Fabian Hormazabal (17), Marcelo Diaz (21), Charles Aranguiz (29), Cristian Palacios (30), Leandro Fernandez (9)
Palestino (4-3-3): Cesar Rigamonti (1), Benjamin Rojas (3), Jose Bizama (16), Antonio Ceza (4), Misael Davila (10), Francisco Montes (15), Ariel Martinez (23), Pablo Agustin Palacio (24), Nicolas Meza (6), Junior Marabel (27), Michael Fuentes (18)

Universidad de Chile
3-5-2
25
Gabriel Castellon
7
Maximiliano Guerrero
2
Franco Calderon
22
Matias Zaldivia
16
Matias Sepulveda
8
Israel Poblete
17
Fabian Hormazabal
21
Marcelo Diaz
29
Charles Aranguiz
30
Cristian Palacios
9
Leandro Fernandez
18
Michael Fuentes
27
Junior Marabel
6
Nicolas Meza
24
Pablo Agustin Palacio
23
Ariel Martinez
15
Francisco Montes
10
Misael Davila
4
Antonio Ceza
16
Jose Bizama
3
Benjamin Rojas
1
Cesar Rigamonti

Palestino
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Marcelo Diaz Pedro Ojeda | 61’ | Pablo Palacio Juan Fernando Garro |
61’ | Cristian Palacios Nicolas Guerra | 61’ | Benjamin Rojas Dilan Zuniga |
69’ | Israel Poblete Lucas Assadi | 74’ | Nicolas Meza Felipe Chamorro |
69’ | Charles Aranguiz Federico Mateos | 87’ | Junior Marabel Gonzalo Sosa |
89’ | Maximiliano Guerrero Luciano Pons |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristopher Toselli | Dixon Contreras | ||
Pedro Ojeda | Vicente Espinoza | ||
Lucas Assadi | Nicolas Linares | ||
Nicolas Guerra | Gonzalo Sosa | ||
Juan Pablo Gomez | Cristian Suarez | ||
Luciano Pons | Joe Abrigo | ||
Federico Mateos | Juan Fernando Garro | ||
Antonio Diaz | Felipe Chamorro | ||
Fabricio Formiliano | Dilan Zuniga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
Cúp quốc gia Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Palestino
Copa Sudamericana
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
Cúp quốc gia Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | T H B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T T B H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | H B T T H |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H H B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T H T B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H T H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B B B H T |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T B T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T T H H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | T H H B H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | B H B T H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B T B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H T B H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | B T T H B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | B T B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại