![]() Marcelo Diaz 12 | |
![]() Leandro Fernandez 24 | |
![]() Charles Aranguiz (Kiến tạo: Leandro Fernandez) 37 | |
![]() Lorenzo Reyes 40 | |
![]() Bayron Oyarzo 41 | |
![]() Pedro Sanchez (Thay: Victor Ismael Sosa) 46 | |
![]() Maximiliano Torrealba (Thay: Bayron Oyarzo) 58 | |
![]() Patricio Rubio 59 | |
![]() Fabricio Formiliano (Thay: Emmanuel Ojeda) 68 | |
![]() Fabian Hormazabal (Thay: Nicolas Guerra) 68 | |
![]() Ignacio Vasquez (Thay: Maximiliano Guerrero) 68 | |
![]() Marcelo Morales (Thay: Matias Sepulveda) 74 | |
![]() Matias Plaza (Thay: Osvaldo Bosso) 78 | |
![]() Pio Bonacci (Thay: Gabriel Graciani) 78 | |
![]() Ivan Rozas (Thay: Manuel Rivera) 82 | |
![]() Matias Zaldivia 85 | |
![]() Luciano Pons (Thay: Leandro Fernandez) 88 | |
![]() Patricio Rubio 90+6' | |
![]() Patricio Rubio 90+6' | |
![]() Gabriel Castellon 90+7' |
Thống kê trận đấu Universidad de Chile vs Atletico Nublense
số liệu thống kê

Universidad de Chile

Atletico Nublense
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universidad de Chile vs Atletico Nublense
Universidad de Chile (3-5-2): Gabriel Castellon (25), Pedro Ojeda (5), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Maximiliano Guerrero (7), Marcelo Diaz (21), Charles Aranguiz (29), Matias Sepulveda (16), Israel Poblete (8), Leandro Fernandez (9), Nicolas Guerra (11)
Atletico Nublense (4-3-3): Diego Tapia (30), Carlos Labrin (2), Rafael Caroca (5), Osvaldo Bosso (4), Giovanni Campusano (14), Lorenzo Reyes (6), Manuel Rivera (28), Gabriel Graciani (20), Bayron Oyarzo (7), Victor Sosa (26), Patricio Rubio (12)

Universidad de Chile
3-5-2
25
Gabriel Castellon
5
Pedro Ojeda
2
Franco Calderon
22
Matias Zaldivia
7
Maximiliano Guerrero
21
Marcelo Diaz
29
Charles Aranguiz
16
Matias Sepulveda
8
Israel Poblete
9
Leandro Fernandez
11
Nicolas Guerra
12
Patricio Rubio
26
Victor Sosa
7
Bayron Oyarzo
20
Gabriel Graciani
28
Manuel Rivera
6
Lorenzo Reyes
14
Giovanni Campusano
4
Osvaldo Bosso
5
Rafael Caroca
2
Carlos Labrin
30
Diego Tapia

Atletico Nublense
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Emmanuel Ojeda Fabricio Formiliano | 46’ | Victor Ismael Sosa Pedro Sanchez |
68’ | Maximiliano Guerrero Ignacio Vasquez | 58’ | Bayron Oyarzo Maximiliano Torrealba |
68’ | Nicolas Guerra Fabian Hormazabal | 78’ | Osvaldo Bosso Matias Plaza |
74’ | Matias Sepulveda Marcelo Morales | 78’ | Gabriel Graciani Pio Bonacci |
88’ | Leandro Fernandez Luciano Pons | 82’ | Manuel Rivera Ivan Rozas |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian Palacios | Nicola Perez | ||
Fabricio Formiliano | Sebastian Valencia | ||
Ignacio Vasquez | Ivan Rozas | ||
Luciano Pons | Cristopher Medina | ||
Marcelo Morales | Matias Plaza | ||
Cristopher Toselli | Pio Bonacci | ||
Jose Castro | Alex Valdes | ||
Lucas Assadi | Pedro Sanchez | ||
Fabian Hormazabal | Maximiliano Torrealba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Universidad de Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Atletico Nublense
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại