![]() Jairo Velez (Kiến tạo: Josepmir Ballon) 20 | |
![]() Pierre Da Silva 40 | |
![]() Josue Torres 41 | |
![]() Kelvin Sanchez 56 | |
![]() Osama Jimenez (Thay: Josue Torres) 57 | |
![]() Osnar Noronha (Thay: Pierre Da Silva) 62 | |
![]() Yorleys Mena 77 | |
![]() Diether Vasquez (Thay: Arley Jose Rodriguez) 77 | |
![]() Hector Zeta (Thay: Kelvin Sanchez) 85 | |
![]() Carlos Perez (Thay: Yorleys Mena) 85 | |
![]() Roberto Villamarin 86 | |
![]() Diether Vasquez 90+6' |
Thống kê trận đấu Universidad Cesar Vallejo vs Union Comercio
số liệu thống kê

Universidad Cesar Vallejo

Union Comercio
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 36
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
14 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universidad Cesar Vallejo vs Union Comercio
Thay người | |||
62’ | Pierre Da Silva Osnar Noronha | 57’ | Josue Torres Osama Jimenez |
77’ | Arley Jose Rodriguez Diether Vasquez | 85’ | Kelvin Sanchez Hector Zeta |
85’ | Yorleys Mena Carlos Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Grados | Jhon Alvarez | ||
Carlos Perez | Jorge Tandazo | ||
Nicolas Amasifuen | Alvaro Olaya | ||
Franchesco Flores | Osama Jimenez | ||
Oscar David Barreto Perez | Hector Zeta | ||
Edgar Milciades Benitez Santander | Patrik Espinoza | ||
Gerson Barreto | Juan Goyoneche | ||
Osnar Noronha | |||
Diether Vasquez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universidad Cesar Vallejo
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Union Comercio
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại