![]() Jose Ricardo Cortes (Kiến tạo: Percy Liza) 16 | |
![]() Jose Ricardo Cortes (Kiến tạo: Percy Liza) 45+1' | |
![]() Osnar Noronha (Thay: Pierre Da Silva) 49 | |
![]() Edgar Milciades Benitez Santander (Thay: Josepmir Ballon) 58 | |
![]() Angel Benitez (Thay: Johnny Vidales) 61 | |
![]() Nicolas Albarracin 62 | |
![]() Matias Cortave (Thay: Eduardo Rabanal) 80 | |
![]() Franchesco Flores (Thay: Jose Bolivar) 80 | |
![]() Marcelo Gaona (Thay: Nicolas Albarracin) 80 | |
![]() Nicolas Amasifuen (Thay: Johan Madrid) 81 | |
![]() Manuel Heredia 83 | |
![]() Gonzalo Rizzo 83 | |
![]() Alexander Succar (Thay: Luis Urruti) 85 | |
![]() (VAR check) 90+9' |
Thống kê trận đấu Universidad Cesar Vallejo vs Carlos A. Mannucci
số liệu thống kê

Universidad Cesar Vallejo

Carlos A. Mannucci
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 19
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universidad Cesar Vallejo vs Carlos A. Mannucci
Thay người | |||
49’ | Pierre Da Silva Osnar Noronha | 61’ | Johnny Vidales Angel Benitez |
58’ | Josepmir Ballon Edgar Milciades Benitez Santander | 80’ | Nicolas Albarracin Marcelo Gaona |
80’ | Jose Bolivar Franchesco Flores | 80’ | Eduardo Rabanal Matias Cortave |
81’ | Johan Madrid Nicolas Amasifuen | 85’ | Luis Urruti Alexander Succar |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Amasifuen | Juniors Barbieri | ||
Geisson Perea | Emilio Saba | ||
Oscar David Barreto Perez | Marcelo Gaona | ||
Gerson Barreto | Alexander Succar | ||
Osnar Noronha | Matias Cortave | ||
Franchesco Flores | Angel Benitez | ||
William Falcon | William Mimbela | ||
Edgar Milciades Benitez Santander | Angel Chicoma | ||
Carlos Perez | Eduardo Urtecho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universidad Cesar Vallejo
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Carlos A. Mannucci
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại