![]() Alex Rambal 7 | |
![]() Jairo Velez 24 | |
![]() Beto Da Silva 44 | |
![]() John Narvaez 48 | |
![]() Josepmir Ballon 52 | |
![]() Arley Jose Rodriguez (Thay: Pierre Da Silva) 56 | |
![]() Edgar Milciades Benitez Santander (Thay: Josepmir Ballon) 70 | |
![]() Gerson Barreto (Thay: Yorleys Mena) 79 | |
![]() Jose Bolivar (Thay: Nicolas Amasifuen) 79 | |
![]() Jorge Palomino (Thay: Luis Alvarez) 84 | |
![]() Beto Da Silva 90+1' | |
![]() Alec Deneumostier 90+2' |
Thống kê trận đấu Universidad Cesar Vallejo vs Asociacion Deportiva Tarma
số liệu thống kê

Universidad Cesar Vallejo

Asociacion Deportiva Tarma
62 Kiểm soát bóng 38
16 Phạm lỗi 17
17 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universidad Cesar Vallejo vs Asociacion Deportiva Tarma
Thay người | |||
56’ | Pierre Da Silva Arley Jose Rodriguez | 84’ | Luis Alvarez Jorge Palomino |
70’ | Josepmir Ballon Edgar Milciades Benitez Santander | ||
79’ | Nicolas Amasifuen Jose Bolivar | ||
79’ | Yorleys Mena Gerson Barreto |
Cầu thủ dự bị | |||
Geisson Perea | Eder Hermoza | ||
William Falcon | Ronald Vega | ||
Carlos Perez | Jhair Soto | ||
Jose Bolivar | Juan Carlos Gonzales | ||
Edgar Milciades Benitez Santander | Alexander Hidalgo | ||
Gerson Barreto | Jorge Palomino | ||
Oscar David Barreto Perez | Cristhian Vargas | ||
Diether Vasquez | Jhojan Dominguez | ||
Arley Jose Rodriguez | Janio Posito |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universidad Cesar Vallejo
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại