![]() Abdiel Arroyo (Kiến tạo: Frank Joseph Ysique Alguedas) 10 | |
![]() Joyce Leopoldo Conde Chigne (Thay: Kevin Alejandro Ruiz Rosales) 12 | |
![]() Jairo David Velez Cedeno 13 | |
![]() Kleiber Mauricio Palomino Hurtado (Thay: Nestor Adrian Fernandez Palacios) 30 | |
![]() Abdiel Arroyo 31 | |
![]() Erick Stalin Morillo Calderon 39 | |
![]() Franco Zanelatto Tellez 45 | |
![]() Abdiel Arroyo (Kiến tạo: Erick Stalin Morillo Calderon) 53 | |
![]() Carlos Armando Correa Flores 53 | |
![]() Roger Mauricio Torres Hoya (Thay: Aldair Perleche Romero) 64 | |
![]() Piero Joel Serra Aguilar (Thay: Carlos Armando Correa Flores) 64 | |
![]() Osnar Noronha Montani (Thay: Yorleys Mena Palacios) 69 | |
![]() Santiago Daniel Arias Fierro 71 | |
![]() Jersson Vasquez Shapiama (Thay: Orlando Nunez Castillo) 76 | |
![]() Carlos Miguel Cabello Anagua (Thay: Erick Stalin Morillo Calderon) 79 | |
![]() Luiz Humberto Da Silva Silva (Thay: Abdiel Arroyo) 79 | |
![]() Carlos Antonio Ascues Avila 81 | |
![]() Osnar Noronha Montani (Kiến tạo: Jersson Vasquez Shapiama) 84 | |
![]() Joyce Leopoldo Conde Chigne (Kiến tạo: Roger Mauricio Torres Hoya) 90+2' |
Thống kê trận đấu Universidad Cesar Vallejo vs Alianza Atletico
số liệu thống kê

Universidad Cesar Vallejo

Alianza Atletico
19 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 27
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universidad Cesar Vallejo
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Atletico
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại