Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Yorbe Vertessen (Kiến tạo: Loic Lapoussin)22
  • Simon Adingra (Thay: Ismael Kandouss)46
  • Arnaud Dony (Thay: Yorbe Vertessen)58
  • Victor Okoh Boniface (Kiến tạo: Simon Adingra)66
  • Teddy Teuma70
  • Gustaf Nilsson (Thay: Teddy Teuma)78
  • Gustaf Nilsson90+10'
  • Noe Dussenne15
  • Philip Zinckernagel (Kiến tạo: William Balikwisha)20
  • Filippo Melegoni24
  • Steven Alzate (Kiến tạo: Aron Doennum)25
  • Marlon Fossey53
  • Noah Ohio (Thay: Filippo Melegoni)62
  • Gojko Cimirot64
  • Osher Davida (Thay: Philip Zinckernagel)84
  • Cihan Canak84
  • Cihan Canak (Thay: Gojko Cimirot)84
  • William Balikwisha (Kiến tạo: Noah Ohio)85
  • William Balikwisha86
  • Lucas Noubi (Thay: Marlon Fossey)90
  • Ibe Hautekiet (Thay: William Balikwisha)90
  • Aron Doennum (Kiến tạo: Noe Dussenne)90+8'

Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Standard Liege

số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
Standard Liege
Standard Liege
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 13
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Standard Liege

Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ismael Kandouss (59), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Bart Nieuwkoop (2), Loic Lapoussin (94), Cameron Puertas Castro (23), Senne Lynen (20), Teddy Teuma (10), Yorbe Vertessen (18), Victor Boniface (7)

Standard Liege (3-4-2-1): Arnaud Bodart (16), Noe Dussenne (6), Merveille Bokadi (20), Kostas Laifis (34), Marlon Fossey (13), Aron Donnum (11), Steven Alzate (14), Gojko Cimirot (8), William Balikwisha (22), Philip Zinckernagel (77), Filippo Melegoni (21)

Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-5-2
49
Anthony Moris
59
Ismael Kandouss
16
Christian Burgess
28
Koki Machida
2
Bart Nieuwkoop
94
Loic Lapoussin
23
Cameron Puertas Castro
20
Senne Lynen
10
Teddy Teuma
18
Yorbe Vertessen
7
Victor Boniface
21
Filippo Melegoni
77
Philip Zinckernagel
22
William Balikwisha
8
Gojko Cimirot
14
Steven Alzate
11
Aron Donnum
13
Marlon Fossey
34
Kostas Laifis
20
Merveille Bokadi
6
Noe Dussenne
16
Arnaud Bodart
Standard Liege
Standard Liege
3-4-2-1
Thay người
46’
Ismael Kandouss
Simon Adingra
62’
Filippo Melegoni
Noah Ohio
58’
Yorbe Vertessen
Arnaud Dony
84’
Gojko Cimirot
Cihan Canak
78’
Teddy Teuma
Gustaf Nilsson
84’
Philip Zinckernagel
Osher Davida
90’
Marlon Fossey
Lucas Noubi Ngnokam
90’
William Balikwisha
Ibe Hautekiet
Cầu thủ dự bị
Arnaud Dony
Laurent Henkinet
Gustaf Nilsson
Lucas Noubi Ngnokam
Ross Sykes
Ibe Hautekiet
Guillaume Francois
Cihan Canak
Terho
Osher Davida
Simon Adingra
Noah Ohio
Oussama El Azzouzi
Renaud Emond
Viktor Boone
Lucas Pirard
Joachim Imbrechts

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Bỉ
29/08 - 2021
03/04 - 2022
13/11 - 2022
19/02 - 2023
05/08 - 2023
26/02 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X