Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Amine El Ouazzani (Kiến tạo: Bruma) 16 | |
Christian Burgess 45 | |
Vitor Carvalho (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 46 | |
Kevin Rodriguez (Thay: Fedde Leysen) 46 | |
Carvalho (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 46 | |
Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Ousseynou Niang) 50 | |
Koki Machida 66 | |
Mathias Rasmussen (Thay: Anouar Ait El Hadj) 67 | |
Kevin Rodriguez 73 | |
Carvalho 73 | |
Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Kevin Rodriguez) 74 | |
Carvalho 79 | |
Sikou Niakate 80 | |
Ricardo Horta 81 | |
Koki Machida 82 | |
Ismael Gharbi (Thay: Paulo Oliveira) 84 | |
Rodrigo Zalazar (Thay: Ricardo Horta) 84 | |
Victor Gomez (Thay: Roger Fernandes) 84 | |
Noah Sadiki 90 | |
Ismael Gharbi 90 | |
Kamiel van de Perre 90+5' |
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs SC Braga
Diễn biến Union St.Gilloise vs SC Braga
Thẻ vàng dành cho Kamiel van de Perre.
Thẻ vàng cho Ismael Gharbi.
Thẻ vàng cho Noah Sadiki.
Roger Fernandes rời sân và được thay thế bởi Victor Gomez.
Ricardo Horta rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Zalazar.
Paulo Oliveira rời sân và được thay thế bởi Ismael Gharbi.
THẺ ĐỎ! - Koki Machida nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Ricardo Horta.
Thẻ vàng dành cho Sikou Niakate.
THẺ ĐỎ! - Carvalho nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Kevin Rodriguez là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Franjo Ivanovic đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Carvalho.
Thẻ vàng cho Kevin Rodriguez.
Anouar Ait El Hadj rời sân và được thay thế bởi Mathias Rasmussen.
Thẻ vàng cho Koki Machida.
Thẻ vàng cho [player1].
Ousseynou Niang đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Franjo Ivanovic đã ghi bàn!
Fedde Leysen rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs SC Braga
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Christian Burgess (16), Fedde Leysen (48), Ousseynou Niang (22), Anouar Ait El Hadj (10), Kamiel Van De Perre (6), Noah Sadiki (27), Koki Machida (28), Franjo Ivanović (9), Mohammed Fuseini (77)
SC Braga (3-4-2-1): Lukas Hornicek (91), Robson Bambu (3), Paulo Oliveira (15), Sikou Niakaté (4), Roger (11), João Moutinho (8), Jean-Baptiste Gorby (29), Gabri Martínez (77), Ricardo Horta (21), Bruma (7), Amine El Ouazzani (9)
Thay người | |||
46’ | Fedde Leysen Kevin Rodríguez | 46’ | Jean-Baptiste Gorby Vitor Carvalho |
67’ | Anouar Ait El Hadj Mathias Rasmussen | 84’ | Roger Fernandes Victor Gómez |
84’ | Ricardo Horta Rodrigo Zalazar | ||
84’ | Paulo Oliveira Ismaël Gharbi |
Cầu thủ dự bị | |||
Vic Chambaere | Victor Gómez | ||
Joachim Imbrechts | Adrián Marin | ||
Daniel Tshilanda | Vitor Carvalho | ||
Soulaimane Berradi | Tiago Sá | ||
Mathias Rasmussen | Yuri Ribeiro | ||
Kevin Rodríguez | Bright Arrey-Mbi | ||
Muhammad Asri Muhamad | Jonatas Noro | ||
André Horta | |||
Rodrigo Zalazar | |||
Diego Rodrigues | |||
Ismaël Gharbi | |||
Rodrigo Macedo |
Tình hình lực lượng | |||
Guillaume Francois Va chạm | |||
Henok Teklab Không xác định |
Nhận định Union St.Gilloise vs SC Braga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 19 | |
2 | E.Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
3 | Athletic Club | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
4 | Man United | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | |
6 | Tottenham | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
8 | FCSB | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | |
10 | Bodoe/Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | |
11 | Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
12 | Olympiacos | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
13 | Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
15 | Union St.Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
16 | Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
17 | PAOK FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | |
18 | Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | |
19 | FC Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | |
22 | Ferencvaros | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | |
24 | Besiktas | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | |
26 | FC Twente | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | |
27 | SC Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | |
28 | Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | |
30 | RFS | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | |
31 | Slavia Prague | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | |
33 | Ludogorets | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | -11 | 3 | |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại