Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Casper Terho (Kiến tạo: Dennis Eckert)21
  • Cameron Puertas (Kiến tạo: Jean Thierry Lazare)33
  • Christian Burgess59
  • (Pen) Dennis Eckert64
  • (Pen) Dennis Eckert73
  • Elton Kabangu (Thay: Mathias Rasmussen)75
  • Gustaf Nilsson (Thay: Dennis Eckert)76
  • Noah Sadiki (Thay: Jean Thierry Lazare)84
  • Guillaume Francois (Thay: Casper Terho)88
  • Nathan Huygevelde (Thay: Cameron Puertas)88
  • (Pen) Gustaf Nilsson90+7'
  • Jon Thorsteinsson (Kiến tạo: Florian Miguel)37
  • Ezechiel Banzuzi43
  • Joren Dom52
  • Sofian Kiyine60
  • Nachon Nsingi (Thay: Nathaniel Opoku)73
  • Konan N'Dri (Thay: Ezechiel Banzuzi)74
  • Mathieu Maertens (Thay: Sofian Kiyine)80
  • Richie Sagrado (Thay: Florian Miguel)89
  • Joel Schingtienne (Thay: Siebe Schrijvers)89
  • Hamza Mendyl90+6'

Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Oud-Heverlee Leuven

số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 21
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Oud-Heverlee Leuven

Union St.Gilloise (3-4-2-1): Anthony Moris (49), Christian Burgess (16), Kevin Mac Allister (5), Koki Machida (28), Terho (17), Loic Lapoussin (10), Jean Thierry Lazare Amani (8), Charles Vanhoutte (24), Cameron Puertas Castro (23), Mathias Rasmussen (4), Dennis Eckert Ayensa (9)

Oud-Heverlee Leuven (4-3-1-2): Valentin Cojocaru (12), Joren Dom (6), Federico Ricca (14), Ewoud Pletinckx (28), Florian Miguel (18), Siebe Schrijvers (8), Hamza Mendyl (20), Ezechiel Banzuzi (11), Sofian Kiyine (13), Jon Dagur Thorsteinsson (7), Nathaniel Opoku (21)

Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-4-2-1
49
Anthony Moris
16
Christian Burgess
5
Kevin Mac Allister
28
Koki Machida
17
Terho
10
Loic Lapoussin
8
Jean Thierry Lazare Amani
24
Charles Vanhoutte
23
Cameron Puertas Castro
4
Mathias Rasmussen
9 2
Dennis Eckert Ayensa
21
Nathaniel Opoku
7
Jon Dagur Thorsteinsson
13
Sofian Kiyine
11
Ezechiel Banzuzi
20
Hamza Mendyl
8
Siebe Schrijvers
18
Florian Miguel
28
Ewoud Pletinckx
14
Federico Ricca
6
Joren Dom
12
Valentin Cojocaru
Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
4-3-1-2
Thay người
75’
Mathias Rasmussen
Elton Kabangu
73’
Nathaniel Opoku
Nachon Nsingi
76’
Dennis Eckert
Gustaf Nilsson
74’
Ezechiel Banzuzi
Konan N’Dri
84’
Jean Thierry Lazare
Noah Sadiki
80’
Sofian Kiyine
Mathieu Maertens
88’
Casper Terho
Guillaume Francois
89’
Siebe Schrijvers
Joel Schingtienne
88’
Cameron Puertas
Nathan Huygevelde
89’
Florian Miguel
Richie Sagrado
Cầu thủ dự bị
Joachim Imbrechts
Nachon Nsingi
Viktor Boone
Mathieu Maertens
Fedde Leysen
Joel Schingtienne
Guillaume Francois
Konan N’Dri
Noah Sadiki
Raphael Holzhauser
Gustaf Nilsson
Oregan Ravet
Elton Kabangu
Richie Sagrado
Nathan Huygevelde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
27/11 - 2021
12/03 - 2022
01/10 - 2022
22/01 - 2023

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X