![]() Casper Nielsen (Kiến tạo: Bart Nieuwkoop) 27 | |
![]() Mike Tresor (Thay: Carel Eiting) 46 | |
![]() Paul Onuachu (Thay: Ike Ugbo) 67 | |
![]() Carlos Cuesta (Thay: Mark McKenzie) 67 | |
![]() Christian Burgess 76 | |
![]() (Pen) Paul Onuachu 77 | |
![]() Dante Vanzeir 84 | |
![]() Kacper Kozlowski (Thay: Jean Thierry Lazare) 85 | |
![]() Luca Oyen (Thay: Theo Bongonda) 87 | |
![]() Jean Thierry Lazare 90+9' | |
![]() (Pen) Dante Vanzeir 90+10' |
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Genk
số liệu thống kê

Union St.Gilloise

Genk
35 Kiểm soát bóng 65
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Genk
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ismael Kandouss (59), Christian Burgess (16), Siebe van der Heyden (44), Bart Nieuwkoop (2), Casper Nielsen (6), Teddy Teuma (17), Jean Thierry Lazare (8), Loic Lapoussin (94), Deniz Undav (9), Dante Vanzeir (13)
Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Mujaid Sadick (3), Mark McKenzie (2), Gerardo Arteaga (5), Carel Eiting (20), Bryan Heynen (8), Patrik Hrosovsky (17), Junya Ito (7), Ike Ugbo (21), Theo Bongonda (10)

Union St.Gilloise
3-5-2
49
Anthony Moris
59
Ismael Kandouss
16
Christian Burgess
44
Siebe van der Heyden
2
Bart Nieuwkoop
6
Casper Nielsen
17
Teddy Teuma
8
Jean Thierry Lazare
94
Loic Lapoussin
9
Deniz Undav
13
Dante Vanzeir
10
Theo Bongonda
21
Ike Ugbo
7
Junya Ito
17
Patrik Hrosovsky
8
Bryan Heynen
20
Carel Eiting
5
Gerardo Arteaga
2
Mark McKenzie
3
Mujaid Sadick
23
Daniel Munoz
26
Maarten Vandevoordt

Genk
4-3-3
Thay người | |||
85’ | Jean Thierry Lazare Kacper Kozlowski | 46’ | Carel Eiting Mike Tresor |
67’ | Mark McKenzie Carlos Cuesta | ||
67’ | Ike Ugbo Paul Onuachu | ||
87’ | Theo Bongonda Luca Oyen |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Pirard | Tobe Leysen | ||
Damien Marcq | Jhon Lucumi | ||
Ilyes Ziani | Aziz Mohammed | ||
Guillaume Francois | Carlos Cuesta | ||
Daryl Ribeiro | Luca Oyen | ||
Soulaimane Berradi | Mike Tresor | ||
Lorenzo Paolucci | Paul Onuachu | ||
Kacper Kozlowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại