Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Charles Vanhoutte34
  • Mohamed Amoura (Thay: Fedde Leysen)67
  • Gustaf Nilsson (Thay: Dennis Eckert)68
  • Mathias Rasmussen (Thay: Noah Sadiki)79
  • Henok Teklab (Thay: Alessio Castro-Montes)87
  • Andi Zeqiri (Kiến tạo: Joseph Paintsil)16
  • Luca Oyen29
  • Bilal El Khannous43
  • Daniel Munoz45+1'
  • Matias Galarza45+3'
  • Patrik Hrosovsky (Thay: Luca Oyen)46
  • Joseph Paintsil51
  • Joris Kayembe Ditu56
  • Alieu Fadera (Thay: Joseph Paintsil)58
  • Aziz Mohammed (Thay: Bilal El Khannous)77
  • Toluwalase Arokodare (Thay: Andi Zeqiri)77
  • Toluwalase Arokodare (Thay: Andi Zeqiri)79
  • Matias Galarza (Kiến tạo: Toluwalase Arokodare)90+2'

Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Genk

số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
Genk
Genk
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
20 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Genk

Union St.Gilloise (3-4-2-1): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Fedde Leysen (48), Alessio Castro-Montes (21), Loic Lapoussin (10), Noah Sadiki (27), Charles Vanhoutte (24), Jean Thierry Lazare Amani (8), Cameron Puertas Castro (23), Dennis Eckert Ayensa (9)

Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Mujaid Sadick (3), Joris Kayembe (18), Bilal El Khannouss (34), Matias Galarza (25), Bryan Heynen (8), Andi Zeqiri (9), Luca Oyen (24), Joseph Paintsil (28)

Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-4-2-1
49
Anthony Moris
5
Kevin Mac Allister
16
Christian Burgess
48
Fedde Leysen
21
Alessio Castro-Montes
10
Loic Lapoussin
27
Noah Sadiki
24
Charles Vanhoutte
8
Jean Thierry Lazare Amani
23
Cameron Puertas Castro
9
Dennis Eckert Ayensa
28
Joseph Paintsil
24
Luca Oyen
9
Andi Zeqiri
8
Bryan Heynen
25
Matias Galarza
34
Bilal El Khannouss
18
Joris Kayembe
3
Mujaid Sadick
46
Carlos Cuesta
23
Daniel Munoz
26
Maarten Vandevoordt
Genk
Genk
4-2-3-1
Thay người
67’
Fedde Leysen
Mohamed El Amine Amoura
46’
Luca Oyen
Patrik Hrosovsky
68’
Dennis Eckert
Gustaf Nilsson
58’
Joseph Paintsil
Alieu Fadera
79’
Noah Sadiki
Mathias Rasmussen
77’
Andi Zeqiri
Toluwalase Arokodare
87’
Alessio Castro-Montes
Henok Teklab
77’
Bilal El Khannous
Aziz Ouattara
Cầu thủ dự bị
Joachim Imbrechts
Toluwalase Arokodare
Ross Sykes
Hendrik Van Crombrugge
Matthew Sorinola
Aziz Ouattara
Henok Teklab
Gerardo Arteaga
Mathias Rasmussen
Alieu Fadera
Gustaf Nilsson
Patrik Hrosovsky
Mohamed El Amine Amoura
Anouar Ait El Hadj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
13/01 - 2021
VĐQG Bỉ
13/09 - 2021
23/01 - 2022
11/09 - 2022
13/03 - 2023
16/09 - 2023
04/02 - 2024
11/11 - 2024

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow