- Simon Adingra (Thay: Bart Nieuwkoop)20
- Teddy Teuma52
- Ismael Kandouss56
- Cameron Puertas (Thay: Jose Rodriguez)58
- Dennis Eckert (Thay: Victor Okoh Boniface)58
- Loic Lapoussin (Kiến tạo: Teddy Teuma)74
- Siebe van der Heyden83
- Gustaf Nilsson (Thay: Dante Vanzeir)83
- Christian Burgess90+6'
- Joseph Paintsil (Kiến tạo: Patrik Hrosovsky)15
- Nicolas Castro (Thay: Joseph Paintsil)37
- Paul Onuachu46
- Mbwana Samatta (Thay: Paul Onuachu)63
- Angelo Preciado (Thay: Bilal El Khannous)79
- Matias Galarza (Thay: Patrik Hrosovsky)79
- Daniel Munoz81
- Matias Galarza83
- Mbwana Samatta (Kiến tạo: Mike Tresor)90+2'
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Genk
số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Genk
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Genk
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ismael Kandouss (59), Christian Burgess (16), Siebe Van Der Heyden (44), Bart Nieuwkoop (2), Loic Lapoussin (94), Senne Lynen (20), Jose Rodriguez (4), Teddy Teuma (10), Dante Vanzeir (13), Victor Boniface (7)
Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Mark McKenzie (2), Gerardo Arteaga (5), Bryan Heynen (8), Patrik Hrosovsky (17), Joseph Paintsil (28), Bilal El Khannouss (34), Mike Tresor Ndayishimiye (11), Paul Onuachu (18)
Union St.Gilloise
3-5-2
49
Anthony Moris
59
Ismael Kandouss
16
Christian Burgess
44
Siebe Van Der Heyden
2
Bart Nieuwkoop
94
Loic Lapoussin
20
Senne Lynen
4
Jose Rodriguez
10
Teddy Teuma
13
Dante Vanzeir
7
Victor Boniface
18
Paul Onuachu
11
Mike Tresor Ndayishimiye
34
Bilal El Khannouss
28
Joseph Paintsil
17
Patrik Hrosovsky
8
Bryan Heynen
5
Gerardo Arteaga
2
Mark McKenzie
46
Carlos Cuesta
23
Daniel Munoz
26
Maarten Vandevoordt
Genk
4-2-3-1
Thay người | |||
20’ | Bart Nieuwkoop Simon Adingra | 37’ | Joseph Paintsil Nicolas Federico Castro |
58’ | Victor Okoh Boniface Dennis Eckert Ayensa | 63’ | Paul Onuachu Mbwana Samatta |
58’ | Jose Rodriguez Cameron Puertas Castro | 79’ | Patrik Hrosovsky Matias Alejandro Galarza |
83’ | Dante Vanzeir Gustaf Nilsson | 79’ | Bilal El Khannous Angelo Preciado |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Pirard | Matisse Didden | ||
Viktor Boone | Nicolas Federico Castro | ||
Oussama El Azzouzi | Andras Nemeth | ||
Dennis Eckert Ayensa | Mbwana Samatta | ||
Simon Adingra | Matias Alejandro Galarza | ||
Cameron Puertas Castro | Tobe Leysen | ||
Gustaf Nilsson | Angelo Preciado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại