![]() Jose Mercado (Thay: Juan Angulo) 44 | |
![]() Joel Contreras (Thay: Fabian Cantillo) 46 | |
![]() Cleverson Murillo (Thay: David Camacho) 52 | |
![]() Isaac Camargo (Thay: Ricardo Marquez) 60 | |
![]() Juan Mahecha (Thay: Jorge Ramos) 61 | |
![]() Santiago Lopez (Thay: Francisco Chaverra) 61 | |
![]() Pablo Lima 67 | |
![]() Daiver Vega (Thay: Roberto Hinojosa) 76 | |
![]() (Pen) Isaac Camargo 80 | |
![]() Amaury Torralvo (Thay: Pablo Lima) 82 | |
![]() Alejandro Prieto (Thay: Johan Rojas) 82 | |
![]() Joan Castro 95+5' |
Thống kê trận đấu Union Magdalena vs La Equidad
số liệu thống kê

Union Magdalena

La Equidad
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 14
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union Magdalena vs La Equidad
Thay người | |||
44’ | Juan Angulo Jose Mercado | 52’ | David Camacho Cleverson Murillo |
46’ | Fabian Cantillo Joel Jesus Contreras Torres | 61’ | Francisco Chaverra Santiago Lopez |
60’ | Ricardo Marquez Isaac David Camargo Pineda | 61’ | Jorge Ramos Juan Alejandro Mahecha Molina |
76’ | Roberto Hinojosa Daiver Jose Vega Mejia | 82’ | Pablo Lima Amaury Torralvo Polo |
82’ | Johan Rojas Alejandro Prieto |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Andres Bejarano Palacios | Andres Felipe Perez Mendoza | ||
Jefrey Trujillo | Amaury Torralvo Polo | ||
Cristian Emanuel Sencion Rodriguez | Alejandro Prieto | ||
Jose Mercado | Santiago Lopez | ||
Daiver Jose Vega Mejia | Juan Alejandro Mahecha Molina | ||
Joel Jesus Contreras Torres | Elan Ricardo | ||
Isaac David Camargo Pineda | Cleverson Murillo |
Nhận định Union Magdalena vs La Equidad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
19/08 - 2022
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Union Magdalena
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây La Equidad
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T T T H |
2 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | T T T T H |
3 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 12 | 25 | T H B T H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 12 | 25 | H T T B H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 6 | 1 | 9 | 24 | H H H B T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 6 | 23 | B T H B B |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H B T T T |
8 | ![]() | 13 | 4 | 8 | 1 | 5 | 20 | H H H T H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T H H H H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 | B H T T H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 0 | 16 | H T T B T |
12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | B H B B T | |
13 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | T H B H H |
14 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -5 | 14 | B B T T B |
15 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -12 | 13 | H B B H H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B H B T H |
17 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -14 | 10 | H H B B B |
18 | ![]() | 12 | 1 | 6 | 5 | -4 | 9 | B T H B H |
19 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -8 | 7 | B H B B T |
20 | ![]() | 13 | 0 | 6 | 7 | -9 | 6 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại