![]() Jose Edilberto Gomez Camilo 8 | |
![]() David Andres Camacho Valencia 9 | |
![]() Francisco Chaverra (Kiến tạo: Jose Hernando Estupinan Riascos) 46 | |
![]() (Pen) Jose David Lloreda Guevara 51 | |
![]() Johan Rojas Echavarria (Thay: Stalin Motta Vaguiro) 60 | |
![]() Pablo David Sabbag Daccarett (Thay: David Andres Camacho Valencia) 60 | |
![]() Juan Pablo Vacca Gonzalez (Thay: Stiwar Mena Serna) 76 | |
![]() Brayan Dario Correa Gamarra (Thay: Daiver Jose Vega Mejia) 77 | |
![]() Isaac David Camargo Pineda (Thay: Jose David Lloreda Guevara) 85 | |
![]() Ederson Moreno Ramirez (Thay: Israel Alba Marin) 87 | |
![]() Andres Correa 89 |
Thống kê trận đấu Union Magdalena vs Club Deportivo La Equidad Seguros S.A.
số liệu thống kê

Union Magdalena

Club Deportivo La Equidad Seguros S.A.
47 Kiểm soát bóng 53
5 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 42
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union Magdalena vs Club Deportivo La Equidad Seguros S.A.
Thay người | |||
76’ | Stiwar Mena Serna Juan Pablo Vacca Gonzalez | 60’ | Stalin Motta Vaguiro Johan Rojas Echavarria |
77’ | Daiver Jose Vega Mejia Brayan Dario Correa Gamarra | 60’ | David Andres Camacho Valencia Pablo David Sabbag Daccarett |
85’ | Jose David Lloreda Guevara Isaac David Camargo Pineda | 87’ | Israel Alba Marin Ederson Moreno Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Mercado | Yoiver Gonzalez Mosquera | ||
Carlos Andres Bejarano Palacios | Amaury Torralvo Polo | ||
Juan Pablo Vacca Gonzalez | Juan Alejandro Mahecha Molina | ||
Brayan Dario Correa Gamarra | Ederson Moreno Ramirez | ||
Diego Steven Gomez Maldonado | Johan Rojas Echavarria | ||
Joel Jesus Contreras Torres | Pablo David Sabbag Daccarett | ||
Isaac David Camargo Pineda | Sergio Felipe Roman Palacios |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
19/08 - 2022
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Union Magdalena
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Club Deportivo La Equidad Seguros S.A.
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T T T H |
2 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | T T T T H |
3 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 12 | 25 | T H B T H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 12 | 25 | H T T B H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 6 | 1 | 9 | 24 | H H H B T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 6 | 23 | B T H B B |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H B T T T |
8 | ![]() | 13 | 4 | 8 | 1 | 5 | 20 | H H H T H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T H H H H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 | B H T T H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 0 | 16 | H T T B T |
12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | B H B B T | |
13 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | T H B H H |
14 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -5 | 14 | B B T T B |
15 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -12 | 13 | H B B H H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B H B T H |
17 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -14 | 10 | H H B B B |
18 | ![]() | 12 | 1 | 6 | 5 | -4 | 9 | B T H B H |
19 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -8 | 7 | B H B B T |
20 | ![]() | 13 | 0 | 6 | 7 | -9 | 6 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại