![]() Santiago Mele 5 | |
![]() Jeferson Martinez (Thay: Daniel Alejandro Rivera Garzon) 8 | |
![]() Martin Enrique Payares Campo 12 | |
![]() Guillermo Paiva (Thay: Carlos Bacca) 46 | |
![]() Franklin de Jesus Navarro Berdugo (Thay: Eric Krame) 46 | |
![]() Dilan Ortiz (Thay: Dairon Mosquera) 46 | |
![]() Fabian Cantillo 57 | |
![]() Yani Quintero (Thay: Steven Andres Rodriguez Ossa) 60 | |
![]() Jose Mercado (Thay: Juan Giraldo) 66 | |
![]() Jose Enamorado (Thay: Yimmi Chara) 67 | |
![]() Jesus Diaz (Thay: Jhon Ronny Navia Mina) 67 | |
![]() Orles Aragon (Thay: Ruyery Blanco) 84 |
Thống kê trận đấu Union Magdalena vs Atletico Junior
số liệu thống kê
![Union Magdalena](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/20/union-magdalena-2003134330.png)
Union Magdalena
![Atletico Junior](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/04/junior-0411151602.png)
Atletico Junior
64 Kiểm soát bóng 36
14 Phạm lỗi 6
25 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 11
3 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union Magdalena vs Atletico Junior
Thay người | |||
46’ | Dairon Mosquera Dilan Ortiz | 8’ | Daniel Alejandro Rivera Garzon Jeferson Martinez |
46’ | Eric Krame Franklin de Jesus Navarro Berdugo | 46’ | Carlos Bacca Guillermo Paiva |
66’ | Juan Giraldo Jose Mercado | 60’ | Steven Andres Rodriguez Ossa Yani Quintero |
84’ | Ruyery Blanco Orles Aragon | 67’ | Jhon Ronny Navia Mina Jesus Diaz |
67’ | Yimmi Chara Jose Enamorado |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillermo Enrique Gomez Tovar | Jeferson Martinez | ||
Dilan Ortiz | Jesus Diaz | ||
Jhoan Pinto | Guillermo Paiva | ||
Franklin de Jesus Navarro Berdugo | Yani Quintero | ||
Jose Mercado | Jose Enamorado | ||
Janeth Aleman Tapias | Brayan Castrillon | ||
Orles Aragon | Marco Perez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Union Magdalena
VĐQG Colombia
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Atletico Junior
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
13 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
14 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B | |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
17 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại