![]() Jose Enamorado (Thay: Luis Gonzalez) 46 | |
![]() Isaac Camargo (Thay: Roberto Hinojosa) 46 | |
![]() Nicolas Gil Uribe 56 | |
![]() Cristian Sencion (Thay: Wilder Guisao) 65 | |
![]() Gonzalo Lencina (Thay: Vladimir Hernandez) 65 | |
![]() Freddy Hinestroza (Thay: Pablo Rojas) 73 | |
![]() Jhon Jaider Velez Carey (Thay: Homer Martinez) 73 | |
![]() Gianfranco Baier (Thay: Fabian Cantillo) 87 | |
![]() Ruyery Blanco (Thay: Joel Contreras) 87 | |
![]() Juan Angulo 90+2' | |
![]() Jean Colorado 90+3' | |
![]() Gonzalo Lencina 90+6' |
Thống kê trận đấu Union Magdalena vs Atletico Junior
số liệu thống kê
![Union Magdalena](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/20/union-magdalena-2003134330.png)
Union Magdalena
![Atletico Junior](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/04/junior-0411151602.png)
Atletico Junior
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 26
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union Magdalena vs Atletico Junior
Thay người | |||
46’ | Roberto Hinojosa Isaac David Camargo Pineda | 46’ | Luis Gonzalez Jose Enamorado |
65’ | Wilder Guisao Cristian Emanuel Sencion Rodriguez | 65’ | Vladimir Hernandez Gonzalo Lencina |
87’ | Joel Contreras Ruyery Alfonso Blanco Yus | 73’ | Homer Martinez Jhon Jaider Velez Carey |
87’ | Fabian Cantillo Gianfranco Baier | 73’ | Pablo Rojas Freddy Hinestroza Arias |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Andres Bejarano Palacios | Jeferson Justino Martinez Valverde | ||
Eder Daniel Munive Royero | Edwin Alberto Herrera Hernandez | ||
Cristian Emanuel Sencion Rodriguez | Jhon Jaider Velez Carey | ||
Isaac David Camargo Pineda | Freddy Hinestroza Arias | ||
Ruyery Alfonso Blanco Yus | Gonzalo Lencina | ||
Gianfranco Baier | Nilson David Castrillon Burbano | ||
Jose Enamorado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Union Magdalena
VĐQG Colombia
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Atletico Junior
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
13 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
14 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B | |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
17 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại