Quả đá phạt cho Union La Calera ở phần sân nhà.
![]() Jose Tiznado 20 | |
![]() Christopher Diaz 28 | |
![]() Cristopher Mesias (Thay: Benjamin Valenzuela) 46 | |
![]() Diego Coelho (Kiến tạo: Cristopher Mesias) 56 | |
![]() Cristian Insaurralde (Thay: Diego Ulloa) 58 | |
![]() Franco Lobos (Thay: Erik De Los Santos) 67 | |
![]() Juan Mendez (Thay: Agustin Alvarez) 67 | |
![]() Sebastian Saez 72 | |
![]() Javier Saldias (Thay: Filipe Yanez) 73 | |
![]() Franco Lopez (Thay: Ignacio Mesias) 73 | |
![]() Cristopher Barrera 75 | |
![]() Franco Bechtholdt (Thay: Cesar Yanis) 78 | |
![]() Juan Gaete (Thay: Jorge Henriquez) 78 | |
![]() Sebastian Saez (Kiến tạo: Franco Lobos) 81 | |
![]() Felix Trinanes (Thay: Cesar Munder) 85 | |
![]() Andres Vilches (Thay: Diego Coelho) 85 |
Thống kê trận đấu Union La Calera vs Cobresal


Diễn biến Union La Calera vs Cobresal
Ném biên cho Cobresal.
Ném biên cho Union La Calera ở phần sân nhà.
Union La Calera được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Fabian Reyes Fuenzalida ra hiệu cho Cobresal được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Union La Calera.
Ném biên cho Cobresal ở phần sân của Union La Calera.
Quả phát bóng lên cho Union La Calera tại sân Municipal Nicolas Chahuan.
Cristopher Barrera của Cobresal bứt phá tại sân Municipal Nicolas Chahuan. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bóng an toàn khi Cobresal được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Union La Calera được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Union La Calera tại sân Municipal Nicolas Chahuan.
Ném biên cho Union La Calera.
Cristian Manuel Insaurralde của Union La Calera đã đứng dậy trở lại tại sân Municipal Nicolas Chahuan.
Cristian Manuel Insaurralde của Union La Calera đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Union La Calera được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fabian Reyes Fuenzalida cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Fabian Reyes Fuenzalida cho Union La Calera hưởng quả phát bóng lên.
Tại La Calera, Cobresal tấn công qua Juan Gaete. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Juan Gaete sút bóng trúng cột dọc! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Cobresal!
Cobresal thực hiện sự thay đổi người thứ năm khi Feliz Trinanes thay thế Cesar Munder.
Andres Vilches vào sân thay cho Diego Coelho bên phía đội khách.
Đội hình xuất phát Union La Calera vs Cobresal
Union La Calera (4-4-2): Jorge Pena (1), Christopher Felipe Díaz Peña (25), Felipe Campos (6), Nahuel Brunet (14), Diego Ulloa (4), Erik de Los Santos (8), Agustin Alvarez Wallace (21), Camilo Moya (5), Felipe Yanez (24), Ignacio Mesias (27), Sebastian Saez (11)
Cobresal (3-5-2): Jorge Vladimir Pinos Haiman (30), Vicente Fernandez (15), Christian Damian Moreno (32), Jose Tiznado (20), Cristopher Barrera (17), César Yanis (7), Diego Cespedes (28), Jorge Henriquez (10), Benjamin Valenzuela (6), Diego Coelho (9), Cesar Munder (18)


Thay người | |||
58’ | Diego Ulloa Cristian Manuel Insaurralde | 46’ | Benjamin Valenzuela Cristopher Mesias |
67’ | Erik De Los Santos Cesar Lobos | 78’ | Cesar Yanis Franco Bechtholdt |
67’ | Agustin Alvarez Juan Enrique Mendez | 78’ | Jorge Henriquez Juan Gaete |
73’ | Filipe Yanez Javier Saldias Cea | 85’ | Diego Coelho Andres Vilches |
73’ | Ignacio Mesias Franco Lopez | 85’ | Cesar Munder F Trinanes |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Ballesteros | Alejandro Santander | ||
Javier Saldias Cea | Cristian Toro | ||
Cristian Manuel Insaurralde | Andres Vilches | ||
Cesar Lobos | Cristopher Mesias | ||
Franco Lopez | F Trinanes | ||
Juan Enrique Mendez | Franco Bechtholdt | ||
Joaquin Soto | Juan Gaete |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union La Calera
Thành tích gần đây Cobresal
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B T T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T T T H B |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T B T H T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | T H H H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H H B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T T B H B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B T H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B T H T B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -6 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | B B B T B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại