- (Pen) Ariel Uribe50
- Leandro Benegas (Kiến tạo: Sebastian Leyton)54
- Ariel Uribe (Kiến tạo: Leandro Benegas)55
- Pablo Aranguiz57
- Felipe Massri65
- Jeyson Rojas (Thay: Ignacio Nunez)82
- Valentin Adamo (Thay: Leandro Benegas)82
- Valentin Adamo85
- Jeyson Rojas86
- Emiliano Vecchio (Thay: Pablo Aranguiz)89
- Stefano Magnasco (Thay: Felipe Massri)89
- Claudio Espinoza (Thay: Fernando Ovelar)90
- Bastian Valdes (Thay: Tomas Roco)46
- Christian Bravo (Thay: Nicolas Orrego)62
- Juan Carlos Soto72
- Mario Sandoval (Thay: Juan Carlos Soto)75
- Juan Carlos Soto75
- Lucas Di Maio (Thay: Marco Borgnino)82
Thống kê trận đấu Union Espanola vs Cobreloa
số liệu thống kê
Union Espanola
Cobreloa
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union Espanola vs Cobreloa
Union Espanola (4-2-1-3): Franco Torgnascioli (25), Jose Tiznado (30), Bastian Roco (26), Valentin Vidal (3), Felipe Massri (17), Sebastian Leyton (33), Ignacio Nunez (14), Ariel Uribe (11), Fernando Ovelar (34), Leandro Benegas (9), Pablo Aranguiz (8)
Cobreloa (4-2-1-3): Nicolas Avellaneda (22), Juan Carlos Soto Swett (27), Bastian Tapia (4), Rodolfo Gonzalez (5), Jorge Espejo (2), Luis Garcia (24), Juan Leiva (11), Marco Borgnino (10), Nicolas Orrego (14), Cristian Manuel Insaurralde (7), Tomas Roco (31)
Union Espanola
4-2-1-3
25
Franco Torgnascioli
30
Jose Tiznado
26
Bastian Roco
3
Valentin Vidal
17
Felipe Massri
33
Sebastian Leyton
14
Ignacio Nunez
11
Ariel Uribe
34
Fernando Ovelar
9
Leandro Benegas
8
Pablo Aranguiz
31
Tomas Roco
7
Cristian Manuel Insaurralde
14
Nicolas Orrego
10
Marco Borgnino
11
Juan Leiva
24
Luis Garcia
2
Jorge Espejo
5
Rodolfo Gonzalez
4
Bastian Tapia
27
Juan Carlos Soto Swett
22
Nicolas Avellaneda
Cobreloa
4-2-1-3
Thay người | |||
82’ | Leandro Benegas Valentin Adamo | 46’ | Tomas Roco Bastian Valdes |
82’ | Ignacio Nunez Jeyson Rojas | 62’ | Nicolas Orrego Christian Bravo |
89’ | Pablo Aranguiz Emiliano Vecchio | 75’ | Juan Carlos Soto Mario Sandoval |
89’ | Felipe Massri Stefano Magnasco | 82’ | Marco Borgnino Lucas Di Maio |
90’ | Fernando Ovelar Claudio Espinoza |
Cầu thủ dự bị | |||
Alonso Montecinos | Christian Bravo | ||
Emiliano Vecchio | Lucas Di Maio | ||
Valentin Adamo | Bastian Valdes | ||
Gabriel Norambuena | Mario Sandoval | ||
Claudio Espinoza | Mauro Brasil | ||
Stefano Magnasco | Nicolás Palma | ||
Jeyson Rojas | Hugo Araya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Union Espanola
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobreloa
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại