![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon (Kiến tạo: Roberto Villamarin) 14 | |
![]() Nicolas Silva 26 | |
![]() Erinson Ramirez 34 | |
![]() Lucas Colitto (Kiến tạo: Miguel Aucca) 44 | |
![]() Lisandro Andre Vasquez Pizarro (Thay: Miguel Aucca) 46 | |
![]() Luis Alejandro Ramos Leiva 54 | |
![]() Luis Navea (Thay: Hernan Perez) 59 | |
![]() Juan Tevez (Thay: Luis Alejandro Ramos Leiva) 64 | |
![]() (Pen) Marlon Jonathan De Jesus Pavon 65 | |
![]() Joaquin Aguirre (Thay: Sebastian Aranda) 68 | |
![]() Denilson Vargas (Thay: Kelvin Sanchez) 68 | |
![]() Pablo Cardenas (Thay: Jose Zevallos) 73 | |
![]() Hansell Riojas 74 | |
![]() Teodoro Paredes 74 | |
![]() Josue Torres (Thay: Miguel Carranza) 80 | |
![]() J Jimenez (Thay: Erinson Ramirez) 80 | |
![]() Teodoro Paredes 90 |
Thống kê trận đấu Union Comercio vs Cusco FC
số liệu thống kê

Union Comercio

Cusco FC
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 7
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union Comercio vs Cusco FC
Thay người | |||
59’ | Hernan Perez Luis Navea | 46’ | Miguel Aucca Andre Vasquez |
68’ | Kelvin Sanchez Denilson Vargas | 64’ | Luis Alejandro Ramos Leiva Juan Tevez |
68’ | Sebastian Aranda Joaquin Aguirre | 73’ | Jose Zevallos Pablo Cardenas |
80’ | Miguel Carranza Josue Torres | ||
80’ | Erinson Ramirez J Jimenez |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Uribe | Stefano Olaya | ||
Josias Luque Rios | Piero Guzman | ||
Piero Serra | Carlos Solis | ||
Josue Torres | Juan Tevez | ||
Denilson Vargas | Andre Vasquez | ||
Luis Navea | Pablo Cardenas | ||
Hector Zeta | Alonso Tamariz | ||
Joaquin Aguirre | Relly Fernandez | ||
J Jimenez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Union Comercio
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cusco FC
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại