Timo Baumgartl từ Union Berlin là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
![]() Taiwo Awoniyi (Kiến tạo: Timo Baumgartl) 6 | |
![]() Christopher Nkunku (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai) 13 | |
![]() Timo Baumgartl 57 | |
![]() Rani Khedira 64 | |
![]() Dominik Szoboszlai 65 |
Thống kê trận đấu Union Berlin vs Leipzig


Diễn biến Union Berlin vs Leipzig
Union Berlin với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Union Berlin: 36%, RB Leipzig: 64%.
Union Berlin thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Niko Giesselmann của Union Berlin chuyền bóng cho đồng đội.
Christopher Nkunku bị phạt vì xô đẩy Genki Haraguchi.
RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Union Berlin thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Quả phát bóng lên cho Union Berlin.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Timo Baumgartl giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Emil Forsberg của RB Leipzig thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Tỷ lệ cầm bóng: Union Berlin: 37%, RB Leipzig: 63%.
Cú sút của Brian Brobbey đã bị chặn lại.
Angelino đặt một cây thánh giá ...
RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Emil Forsberg của RB Leipzig thực hiện cú sút thẳng vào khu vực cấm, nhưng bị cầu thủ đối phương chặn lại.
RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
RB Leipzig đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Union Berlin vs Leipzig
Union Berlin (3-4-1-2): Andreas Luthe (1), Marvin Friedrich (5), Robin Knoche (31), Timo Baumgartl (25), Julian Ryerson (6), Rani Khedira (8), Grischa Proemel (21), Niko Giesselmann (23), Max Kruse (10), Sheraldo Becker (27), Taiwo Awoniyi (14)
Leipzig (3-4-2-1): Peter Gulacsi (1), Nordi Mukiele (22), Lukas Klostermann (16), Josko Gvardiol (32), Benjamin Henrichs (39), Konrad Laimer (27), Tyler Adams (14), Angelino (3), Dominik Szoboszlai (17), Christopher Nkunku (18), Andre Silva (33)


Thay người | |||
72’ | Max Kruse Genki Haraguchi | 64’ | Benjamin Henrichs Emil Forsberg |
80’ | Sheraldo Becker Andreas Voglsammer | 70’ | Lukas Klostermann Mohamed Simakan |
80’ | Taiwo Awoniyi Kevin Behrens | 70’ | Konrad Laimer Kevin Kampl |
78’ | Dominik Szoboszlai Brian Brobbey |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Jaeckel | Mehmet Ibrahimi | ||
Bastian Oczipka | Josep Martinez | ||
Christopher Trimmel | Sidney Raebiger | ||
Genki Haraguchi | Mohamed Simakan | ||
Andreas Voglsammer | Solomon Bonnah | ||
Kevin Behrens | Kevin Kampl | ||
Frederik Roennow | Joscha Wosz | ||
Levin Mete Oztunali | Emil Forsberg | ||
Kevin Moehwald | Brian Brobbey |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Union Berlin vs Leipzig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union Berlin
Thành tích gần đây Leipzig
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 6 | 2 | 54 | 69 | B H T T H |
2 | ![]() | 29 | 18 | 9 | 2 | 29 | 63 | B T T T H |
3 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 16 | 51 | B T T B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 10 | 48 | H T B T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 12 | 46 | T H B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | -5 | 45 | H H B B T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 5 | 11 | 3 | 44 | B T T H B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 9 | 42 | B B T T H |
9 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -7 | 42 | T B T T T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | -7 | 42 | T T H B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 6 | 40 | H B B T B |
12 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | 6 | 38 | H B B B B |
13 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -14 | 34 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -16 | 30 | H B H B T |
15 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -10 | 29 | H T B H T |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -24 | 22 | H T T B B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -32 | 20 | T B B B B |
18 | ![]() | 29 | 4 | 6 | 19 | -30 | 18 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại