Số lượng khán giả hôm nay là 22012.
Trực tiếp kết quả Union Berlin vs Holstein Kiel hôm nay 02-03-2025
Giải Bundesliga - CN, 02/3
Kết thúc



![]() Tom Rothe 40 | |
![]() Armin Gigovic 43 | |
![]() Marin Ljubicic 45+3' | |
![]() Andrej Ilic (Thay: Marin Ljubicic) 46 | |
![]() Lewis Holtby (Thay: Armin Gigovic) 59 | |
![]() Laszlo Benes (Thay: Woo-Yeong Jeong) 65 | |
![]() Jerome Roussillon (Thay: Tom Rothe) 65 | |
![]() Marko Ivezic (Thay: Timo Becker) 70 | |
![]() Steven Skrzybski (Thay: Phil Harres) 70 | |
![]() Kevin Volland (Thay: Lucas Tousart) 75 | |
![]() Tim Skarke (Thay: Benedict Hollerbach) 75 | |
![]() Kevin Volland 77 | |
![]() Marvin Schulz (Thay: David Zec) 83 | |
![]() Dominik Javorcek (Thay: Max Geschwill) 83 | |
![]() Josip Juranovic 90+5' |
Số lượng khán giả hôm nay là 22012.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Union Berlin: 51%, Holstein Kiel: 49%.
Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thẻ vàng cho Josip Juranovic.
Kiểm soát bóng: Union Berlin: 50%, Holstein Kiel: 50%.
Phát bóng lên cho Holstein Kiel.
Laszlo Benes thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Dominik Javorcek giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Union Berlin.
Nicolai Remberg từ Holstein Kiel thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Holstein Kiel thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Josip Juranovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Holstein Kiel.
Leopold Querfeld từ Union Berlin có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Josip Juranovic từ Union Berlin thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Marvin Schulz giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Một cầu thủ của Union Berlin thực hiện một quả ném biên dài vào khu vực cấm địa của đối phương.
Union Berlin thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 7 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Diogo Leite của Union Berlin phạm lỗi với Shuto Machino.
Union Berlin (3-4-3): Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Leopold Querfeld (14), Diogo Leite (4), Josip Juranović (18), Lucas Tousart (29), Rani Khedira (8), Tom Rothe (15), Jeong Woo-yeong (11), Benedict Hollerbach (16), Marin Ljubicic (27)
Holstein Kiel (3-5-2): Timon Weiner (1), Timo Becker (17), David Zec (26), Marco Komenda (3), Lasse Rosenboom (23), Magnus Knudsen (24), Nicolai Remberg (22), Armin Gigović (37), Max Geschwill (14), Shuto Machino (18), Phil Harres (19)
Thay người | |||
46’ | Marin Ljubicic Andrej Ilic | 59’ | Armin Gigovic Lewis Holtby |
65’ | Tom Rothe Jérôme Roussillon | 70’ | Timo Becker Marko Ivezic |
65’ | Woo-Yeong Jeong László Bénes | 70’ | Phil Harres Steven Skrzybski |
75’ | Benedict Hollerbach Tim Skarke | 83’ | Max Geschwill Dominik Javorcek |
75’ | Lucas Tousart Kevin Volland | 83’ | David Zec Marvin Schulz |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Schwolow | Dominik Javorcek | ||
Jérôme Roussillon | Marko Ivezic | ||
Christopher Trimmel | Thomas Dähne | ||
Janik Haberer | Marcel Engelhardt | ||
László Bénes | Lewis Holtby | ||
Tim Skarke | Marvin Schulz | ||
Kevin Volland | Andu Kelati | ||
Andrej Ilic | Fiete Arp | ||
András Schäfer | Steven Skrzybski |
Tình hình lực lượng | |||
Oluwaseun Ogbemudia Va chạm | John Tolkin Chấn thương đùi | ||
Kevin Vogt Chấn thương đầu gối | Carl Johansson Chấn thương đầu gối | ||
Aljoscha Kemlein Không xác định | Colin Kleine-Bekel Chấn thương đầu gối | ||
Robert Skov Va chạm | Ivan Nekic Chấn thương cơ | ||
Finn Porath Chấn thương cơ | |||
Patrick Erras Không xác định | |||
Benedikt Pichler Chấn thương cơ | |||
Alexander Bernhardsson Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 52 | 61 | T T H T T |
2 | ![]() | 24 | 15 | 8 | 1 | 27 | 53 | T H H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 6 | 6 | 13 | 42 | H H T B B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 14 | 41 | B H T T T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | -2 | 40 | T T T T H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 6 | 38 | H T H H B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 10 | 37 | H H T H T |
8 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 5 | 36 | B T B H B |
10 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 7 | 35 | T B B T T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -8 | 32 | H H H T H |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -13 | 30 | T B B B B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -15 | 25 | B B T H T |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -17 | 23 | H T B B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 3 | 15 | -11 | 21 | H B B B B |
16 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -24 | 17 | B H T H B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -24 | 16 | B H B B T |
18 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -23 | 15 | B B B H B |