Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Tom Rothe (Kiến tạo: Jordan Pefok)
4
Woo-Yeong Jeong
6
Jordan Pefok
23
Tim Skarke (Thay: Jordan Siebatcheu)
46
Valentin Gendrey (Thay: Tim Drexler)
46
Umut Tohumcu (Thay: Robin Hranac)
46
Tim Skarke (Thay: Jordan Pefok)
46
Pavel Kaderabek
50
Haris Tabakovic (Thay: Mergim Berisha)
58
Yorbe Vertessen (Thay: Benedict Hollerbach)
65
Marius Buelter
67
Christopher Trimmel (Thay: Janik Haberer)
70
Laszlo Benes (Thay: Woo-Yeong Jeong)
70
Tom Rothe
71
Leopold Querfeld (Thay: Tom Rothe)
76
Tom Bischof
79
Jacob Bruun Larsen (Thay: Tom Bischof)
84
Yorbe Vertessen
85
Umut Tohumcu
89
Adam Hlozek (Thay: Alexander Prass)
90

Thống kê trận đấu Union Berlin vs Hoffenheim

số liệu thống kê
Union Berlin
Union Berlin
Hoffenheim
Hoffenheim
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 16
13 Ném biên 17
1 Việt vị 0
14 Chuyền dài 23
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 4
2 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Union Berlin vs Hoffenheim

Tất cả (292)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 21831.

90+5'

Union Berlin là đội kiểm soát bóng nhiều hơn và nhờ đó giành chiến thắng.

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Quả phát bóng lên cho Union Berlin.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Union Berlin: 51%, Hoffenheim: 49%.

90+4'

Một cầu thủ của Hoffenheim thực hiện cú ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+4'

Leopold Querfeld giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Andrej Kramaric của Hoffenheim phạm lỗi khi đánh cùi chỏ vào Andras Schafer

90+3'

Anton Stach của Hoffenheim thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.

90+2'

Leopold Querfeld của Union Berlin chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Hoffenheim.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90+1'

Laszlo Benes thực hiện cú đá phạt trực tiếp nhưng bóng đi chệch khung thành

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Union Berlin: 52%, Hoffenheim: 48%.

90'

Alexander Prass rời sân và được thay thế bởi Adam Hlozek trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Trọng tài thổi còi. Umut Tohumcu tấn công Tim Skarke từ phía sau và đó là một cú đá phạt

89'

Trọng tài thổi còi. Umut Tohumcu tấn công Tim Skarke từ phía sau và đó là một cú đá phạt

89' Thẻ vàng cho Umut Tohumcu.

Thẻ vàng cho Umut Tohumcu.

Đội hình xuất phát Union Berlin vs Hoffenheim

Union Berlin (3-4-2-1): Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Kevin Vogt (2), Diogo Leite (4), Janik Haberer (19), András Schäfer (13), Rani Khedira (8), Tom Rothe (15), Benedict Hollerbach (16), Jeong Woo-yeong (11), Jordan Siebatcheu (17)

Hoffenheim (3-3-2-2): Oliver Baumann (1), Tim Drexler (4), Robin Hranáč (2), Kevin Akpoguma (25), Pavel Kaderabek (3), Anton Stach (16), Alexander Prass (22), Tom Bischof (7), Andrej Kramarić (27), Mergim Berisha (10), Marius Bulter (21)

Union Berlin
Union Berlin
3-4-2-1
1
Frederik Rønnow
5
Danilho Doekhi
2
Kevin Vogt
4
Diogo Leite
19
Janik Haberer
13
András Schäfer
8
Rani Khedira
15
Tom Rothe
16
Benedict Hollerbach
11
Jeong Woo-yeong
17
Jordan Siebatcheu
21
Marius Bulter
10
Mergim Berisha
27
Andrej Kramarić
7
Tom Bischof
22
Alexander Prass
16
Anton Stach
3
Pavel Kaderabek
25
Kevin Akpoguma
2
Robin Hranáč
4
Tim Drexler
1
Oliver Baumann
Hoffenheim
Hoffenheim
3-3-2-2
Thay người
46’
Jordan Pefok
Tim Skarke
46’
Tim Drexler
Valentin Gendrey
65’
Benedict Hollerbach
Yorbe Vertessen
46’
Robin Hranac
Umut Tohumcu
70’
Janik Haberer
Christopher Trimmel
58’
Mergim Berisha
Haris Tabaković
70’
Woo-Yeong Jeong
László Bénes
84’
Tom Bischof
Jacob Bruun Larsen
76’
Tom Rothe
Leopold Querfeld
90’
Alexander Prass
Adam Hložek
Cầu thủ dự bị
Alexander Schwolow
Stanley Nsoki
Leopold Querfeld
Luca Philipp
Christopher Trimmel
Valentin Gendrey
László Bénes
Arthur Chaves
Tim Skarke
Umut Tohumcu
Lucas Tousart
Diadie Samassekou
Aljoscha Kemlein
Haris Tabaković
Yorbe Vertessen
Jacob Bruun Larsen
Robert Skov
Adam Hložek
Tình hình lực lượng

Yannic Stein

Va chạm

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Josip Juranović

Chấn thương mắt cá

David Jurásek

Chấn thương vai

Kevin Volland

Chấn thương đầu gối

Florian Grillitsch

Cúm

Ivan Prtajin

Chấn thương cơ

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Finn Becker

Chấn thương đầu gối

Marco John

Chấn thương đầu gối

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Steffen Baumgart

Christian Ilzer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
22/08 - 2021
15/01 - 2022
21/01 - 2023
20/05 - 2023
23/09 - 2023
17/02 - 2024
21/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Union Berlin

Bundesliga
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
16/01 - 2025
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
Bundesliga
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2519425161T H T T B
2LeverkusenLeverkusen2515822553H H T T B
3Mainz 05Mainz 052513571644H T T T T
4E.FrankfurtE.Frankfurt2512671242H T B B B
5FreiburgFreiburg251258-241T T T H H
6RB LeipzigRB Leipzig251096639T H H B H
7WolfsburgWolfsburg2510871038H T H T H
8StuttgartStuttgart251078537T B H B H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2511410137H T B T B
10DortmundDortmund2510510635B B T T B
11AugsburgAugsburg25988-735H H T H T
12BremenBremen259610-1133B B B B T
13HoffenheimHoffenheim266812-1626B T H T H
14Union BerlinUnion Berlin257513-1626T B B B T
15St. PauliSt. Pauli267415-1025B B B B H
16VfL BochumVfL Bochum255515-2320H T H B T
17Holstein KielHolstein Kiel254516-2417H B B T H
18FC HeidenheimFC Heidenheim254417-2316B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X