Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
(Pen) Andrej Kramaric
22
Maximilian Beier (Kiến tạo: Grischa Proemel)
38
Andrej Kramaric
45+4'
David Datro Fofana (Thay: Brenden Aaronson)
46
Anton Stach
54
Mergim Berisha (Thay: Maximilian Beier)
55
Ihlas Bebou (Thay: Wout Weghorst)
55
Benedict Hollerbach (Thay: Sheraldo Becker)
69
Lucas Tousart
72
Marius Buelter (Thay: Robert Skov)
73
Finn Becker (Thay: Andrej Kramaric)
74
Aissa Laidouni (Thay: Lucas Tousart)
75
Jerome Roussillon (Thay: Leonardo Bonucci)
80
Mikkel Kaufmann (Thay: Robin Gosens)
80
Finn Becker
89
Kevin Akpoguma (Thay: Pavel Kaderabek)
90

Thống kê trận đấu Union Berlin vs Hoffenheim

số liệu thống kê
Union Berlin
Union Berlin
Hoffenheim
Hoffenheim
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 13
38 Ném biên 19
0 Việt vị 1
43 Chuyền dài 13
11 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
8 Cú sút bị chặn 5
6 Phản công 5
1 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Union Berlin vs Hoffenheim

Tất cả (417)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Kiểm soát bóng: Union Berlin: 55%, Hoffenheim: 45%.

90+6'

Union Berlin thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+6'

David Datro Fofana thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+6'

Hoffenheim bắt đầu phản công.

90+6'

Marius Buelter thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+5'

Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Union Berlin thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+5'

Pha truy cản nguy hiểm của Ihlas Bebou từ Hoffenheim. Diogo Leite là người nhận được điều đó.

90+5'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+4'

Finn Becker của Hoffenheim thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+4'

Diogo Leite giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+4'

Grischa Proemel thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+4'

Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Janik Haberer bị phạt vì đẩy Finn Becker.

90+3'

Union Berlin thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+3'

Jerome Roussillon giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Kevin Akpoguma

90+3'

Quả phát bóng lên cho Hoffenheim.

90+2'

Kevin Vogt thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+2'

Union Berlin thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+2'

Kevin Vogt giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

Đội hình xuất phát Union Berlin vs Hoffenheim

Union Berlin (3-5-2): Frederik Ronnow (1), Danilho Doekhi (5), Leonardo Bonucci (23), Diogo Leite (4), Josip Juranovic (11), Brenden Aaronson (7), Lucas Tousart (29), Janik Haberer (19), Robin Gosens (6), Sheraldo Becker (27), Kevin Behrens (17)

Hoffenheim (3-5-2): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), John Brooks (23), Kevin Vogt (22), Pavel Kaderabek (3), Andrej Kramaric (27), Anton Stach (16), Grischa Promel (6), Robert Skov (29), Wout Weghorst (10), Maximilian Beier (14)

Union Berlin
Union Berlin
3-5-2
1
Frederik Ronnow
5
Danilho Doekhi
23
Leonardo Bonucci
4
Diogo Leite
11
Josip Juranovic
7
Brenden Aaronson
29
Lucas Tousart
19
Janik Haberer
6
Robin Gosens
27
Sheraldo Becker
17
Kevin Behrens
14
Maximilian Beier
10
Wout Weghorst
29
Robert Skov
6
Grischa Promel
16
Anton Stach
27
Andrej Kramaric
3
Pavel Kaderabek
22
Kevin Vogt
23
John Brooks
5
Ozan Kabak
1
Oliver Baumann
Hoffenheim
Hoffenheim
3-5-2
Thay người
46’
Brenden Aaronson
David Datro Fofana
55’
Maximilian Beier
Mergim Berisha
69’
Sheraldo Becker
Benedict Hollerbach
55’
Wout Weghorst
Ihlas Bebou
75’
Lucas Tousart
Aissa Laidouni
73’
Robert Skov
Marius Bulter
80’
Robin Gosens
Mikkel Kaufmann
74’
Andrej Kramaric
Finn Ole Becker
80’
Leonardo Bonucci
Jerome Roussillon
90’
Pavel Kaderabek
Kevin Akpoguma
Cầu thủ dự bị
David Datro Fofana
Luca Philipp
Mikkel Kaufmann
Kevin Akpoguma
Benedict Hollerbach
Attila Szalai
Alexander Schwolow
Diadie Samassekou
Paul Jaeckel
Finn Ole Becker
Jerome Roussillon
Tom Bischof
Christopher Trimmel
Mergim Berisha
Aissa Laidouni
Ihlas Bebou
Alex Kral
Marius Bulter
Huấn luyện viên

Steffen Baumgart

Christian Ilzer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
22/08 - 2021
15/01 - 2022
21/01 - 2023
20/05 - 2023
23/09 - 2023
17/02 - 2024
21/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Union Berlin

Bundesliga
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
16/01 - 2025
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
Bundesliga
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2519425161T H T T B
2LeverkusenLeverkusen2515822553H H T T B
3Mainz 05Mainz 052513571644H T T T T
4E.FrankfurtE.Frankfurt2512671242H T B B B
5FreiburgFreiburg251258-241T T T H H
6RB LeipzigRB Leipzig251096639T H H B H
7WolfsburgWolfsburg2510871038H T H T H
8StuttgartStuttgart251078537T B H B H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2511410137H T B T B
10DortmundDortmund2510510635B B T T B
11AugsburgAugsburg25988-735H H T H T
12BremenBremen259610-1133B B B B T
13HoffenheimHoffenheim266812-1626B T H T H
14Union BerlinUnion Berlin257513-1626T B B B T
15St. PauliSt. Pauli267415-1025B B B B H
16VfL BochumVfL Bochum255515-2320H T H B T
17Holstein KielHolstein Kiel254516-2417H B B T H
18FC HeidenheimFC Heidenheim254417-2316B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X