Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
Rani Khedira (Kiến tạo: Robin Knoche)
53
Tuta
57
Robin Knoche
60
Robin Knoche
62
Kevin Behrens (Thay: Jordan Pefok)
67
Lucas Alario (Thay: Rafael Santos Borre)
67
Sheraldo Becker (VAR check)
69
Philipp Max (Thay: Christopher Lenz)
73
Kevin Behrens
75
Jerome Roussillon (Thay: Niko Giesselmann)
76
Jamie Leweling (Thay: Sheraldo Becker)
76
Jerome Roussillon
77
Paxten Aaronson (Thay: Mario Goetze)
82
Faride Alidou (Thay: Daichi Kamada)
82
Randal Kolo Muani
83
Diogo Leite (Thay: Timo Baumgartl)
86
Milos Pantovic (Thay: Janik Haberer)
86
Frederik Roennow
90+1'

Thống kê trận đấu Union Berlin vs Frankfurt

số liệu thống kê
Union Berlin
Union Berlin
Frankfurt
Frankfurt
37 Kiểm soát bóng 63
19 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 22
1 Việt vị 0
20 Chuyền dài 22
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 7
3 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Union Berlin vs Frankfurt

Tất cả (343)
90+5'

Jerome Roussillon từ Union Berlin đã đi hơi xa ở đó khi kéo xuống Djibril Sow

90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Kiểm soát bóng: Union Berlin: 37%, Eintracht Frankfurt: 63%.

90+5'

Jamie Leweling từ Union Berlin đã đi hơi xa ở đó khi kéo xuống Djibril Sow

90+3'

Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Frederik Roennow an toàn khi anh ra sân và nhận bóng

90+3'

Quả phát bóng lên cho Eintracht Frankfurt.

90+2'

Union Berlin thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+2'

Eintracht Frankfurt được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Union Berlin.

90+1' Frederik Roennow của Union Berlin nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Frederik Roennow của Union Berlin nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+1'

Djibril Sow không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.

90'

Kiểm soát bóng: Union Berlin: 37%, Eintracht Frankfurt: 63%.

90'

Eintracht Frankfurt được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

89'

Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Quả phát bóng lên cho Eintracht Frankfurt.

88'

Milos Pantovic của Union Berlin bắt vô lê không chính xác và đưa bóng đi chệch mục tiêu

88'

Kevin Trapp của Eintracht Frankfurt chặn đường chuyền về phía vòng cấm.

88'

Aurelio Buta từ Eintracht Frankfurt đã đi hơi xa ở đó khi kéo Kevin Behrens xuống

87'

Djibril Sow từ Eintracht Frankfurt đã đi hơi xa ở đó khi kéo Jamie Leweling xuống

Đội hình xuất phát Union Berlin vs Frankfurt

Union Berlin (3-5-2): Frederik Ronnow (1), Danilho Doekhi (5), Robin Knoche (31), Timo Baumgartl (25), Josip Juranovic (18), Paul Seguin (14), Rani Khedira (8), Janik Haberer (19), Niko Giesselmann (23), Sheraldo Becker (27), Jordan Siebatcheu (45)

Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Hrvoje Smolcic (5), Evan N Dicka (2), Aurelio Buta (24), Daichi Kamada (15), Djibril Sow (8), Christopher Lenz (25), Rafael Borre (19), Mario Gotze (27), Randal Kolo Muani (9)

Union Berlin
Union Berlin
3-5-2
1
Frederik Ronnow
5
Danilho Doekhi
31
Robin Knoche
25
Timo Baumgartl
18
Josip Juranovic
14
Paul Seguin
8
Rani Khedira
19
Janik Haberer
23
Niko Giesselmann
27
Sheraldo Becker
45
Jordan Siebatcheu
9
Randal Kolo Muani
27
Mario Gotze
19
Rafael Borre
25
Christopher Lenz
8
Djibril Sow
15
Daichi Kamada
24
Aurelio Buta
2
Evan N Dicka
5
Hrvoje Smolcic
35
Tuta
1
Kevin Trapp
Frankfurt
Frankfurt
3-4-2-1
Thay người
67’
Jordan Pefok
Kevin Behrens
67’
Rafael Santos Borre
Lucas Alario
76’
Niko Giesselmann
Jerome Roussillon
73’
Christopher Lenz
Philipp Max
76’
Sheraldo Becker
Jamie Leweling
82’
Mario Goetze
Paxten Aaronson
86’
Timo Baumgartl
Diogo Leite
82’
Daichi Kamada
Faride Alidou
86’
Janik Haberer
Milos Pantovic
Cầu thủ dự bị
Lennart Grill
Diant Ramaj
Diogo Leite
Makoto Hasebe
Jerome Roussillon
Philipp Max
Morten Thorsby
Kristijan Jakic
Aissa Laidouni
Timothy Chandler
Milos Pantovic
Paxten Aaronson
Sven Michel
Faride Alidou
Kevin Behrens
Lucas Alario
Jamie Leweling
Ansgar Knauff
Huấn luyện viên

Steffen Baumgart

Dino Toppmoller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
28/11 - 2020
20/03 - 2021
28/11 - 2021
17/04 - 2022
01/10 - 2022
19/03 - 2023
DFB Cup
04/04 - 2023
Bundesliga
04/11 - 2023
30/03 - 2024
27/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Union Berlin

Bundesliga
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
16/01 - 2025
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Frankfurt

Bundesliga
09/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
Bundesliga
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2519425161T H T T B
2LeverkusenLeverkusen2515822553H H T T B
3Mainz 05Mainz 052513571644H T T T T
4E.FrankfurtE.Frankfurt2512671242H T B B B
5FreiburgFreiburg251258-241T T T H H
6RB LeipzigRB Leipzig251096639T H H B H
7WolfsburgWolfsburg2510871038H T H T H
8StuttgartStuttgart251078537T B H B H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2511410137H T B T B
10DortmundDortmund2510510635B B T T B
11AugsburgAugsburg25988-735H H T H T
12BremenBremen259610-1133B B B B T
13HoffenheimHoffenheim256811-1526B T H T H
14Union BerlinUnion Berlin257513-1626T B B B T
15St. PauliSt. Pauli256415-1122B B B B H
16VfL BochumVfL Bochum255515-2320H T H B T
17Holstein KielHolstein Kiel254516-2417H B B T H
18FC HeidenheimFC Heidenheim254417-2316B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X