![]() (VAR check) 7 | |
![]() Vasco Oliveira 20 | |
![]() Pedro Pacheco 26 | |
![]() Tiago Ferreira (Thay: Leandro Antunes) 32 | |
![]() Jair Semedo Monteiro 34 | |
![]() Diogo Calila 45+3' | |
![]() Bruno Filipe Pereira Soares Almeida (Thay: Diogo Calila) 46 | |
![]() Gabriel Silva (Thay: Vinicius Lopes) 46 | |
![]() Klismahn (Thay: Jair Semedo Monteiro) 46 | |
![]() Jordan Van Der Gaag (Thay: Leandro Silva) 57 | |
![]() Lucho 65 | |
![]() Bruno Filipe Pereira Soares Almeida 70 | |
![]() Paulo Henrique 73 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Ricardinho) 74 | |
![]() Matheus Nunes Fagundes De Araujo (Thay: Pedro Pacheco) 74 | |
![]() Jordan Van Der Gaag 81 | |
![]() Paul Ayongo (Thay: Jair) 82 | |
![]() Zie Mohamed Ouattara (Thay: Pedro Empis) 82 | |
![]() (Pen) Bruno Filipe Pereira Soares Almeida 85 |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Santa Clara
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Santa Clara
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 11
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 13
2 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Santa Clara
Thay người | |||
32’ | Leandro Antunes Tiago Ferreira | 46’ | Diogo Calila Bruno Filipe Pereira Soares Almeida |
57’ | Leandro Silva Jordan Van Der Gaag | 46’ | Vinicius Lopes Gabriel Silva |
82’ | Jair Paul Ayongo | 46’ | Jair Semedo Monteiro Klismahn |
82’ | Pedro Empis Zie Mohamed Ouattara | 74’ | Pedro Pacheco Matheus Nunes Fagundes De Araujo |
74’ | Ricardinho Rafael Martins |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Ayongo | Marcos Guillermo Diaz | ||
Fabio Santos Ferreira | Jose Velazquez | ||
Tiago Ferreira | Andrezinho | ||
Arsenio | Bruno Filipe Pereira Soares Almeida | ||
Jordan Van Der Gaag | Matheus Nunes Fagundes De Araujo | ||
Afonso Urtigueira | Gabriel Silva | ||
Zie Mohamed Ouattara | Klismahn | ||
Sergio Ribeiro | Rafael Martins | ||
Bryan Giovanni Rochez Mejia | Pedro Ferreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | H T T B B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại